Orn (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Orn
Sân vận động:
Lystlunden Stadion
(Horten)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Solberg Kristoffer
28
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
21
1890
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
15
666
0
0
1
0
8
Knutsen Thomas
35
22
1948
4
0
1
0
28
Larsen Lars
22
6
246
0
0
0
0
7
Lindquist Christopher
28
7
630
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
17
1472
0
0
1
0
2
Nilsen Seihou
26
20
1628
1
0
4
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
8
98
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
12
630
3
0
1
0
17
Hargott Christian
22
16
919
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
21
1729
2
0
4
0
3
Riise Noah
19
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
23
Wivestad Steffen
19
5
42
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
20
1393
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
10
470
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
11
473
0
0
0
0
28
Werni Sander
24
6
524
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anmarkrud Adam
?
0
0
0
0
0
0
12
Lille Tobias
36
0
0
0
0
0
0
12
Sande Arntsen Filip
?
0
0
0
0
0
0
12
Skretteberg Daniel Negussie
22
0
0
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
28
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
21
1890
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
15
666
0
0
1
0
8
Knutsen Thomas
35
22
1948
4
0
1
0
28
Larsen Lars
22
6
246
0
0
0
0
7
Lindquist Christopher
28
7
630
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
17
1472
0
0
1
0
2
Nilsen Seihou
26
20
1628
1
0
4
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
8
98
1
0
1
0
26
Sorensen Lenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
12
630
3
0
1
0
17
Hargott Christian
22
16
919
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
21
1729
2
0
4
0
3
Riise Noah
19
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
6
Tornby Fredrik
27
0
0
0
0
0
0
23
Wivestad Steffen
19
5
42
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
20
1393
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
10
470
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
11
473
0
0
0
0
28
Werni Sander
24
6
524
1
0
2
0
Quảng cáo