Orijent (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orijent
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Orijent
Sân vận động:
Stadion Krimeja
(Rijeka)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Margan Leo
22
2
180
0
0
0
0
30
Mohorovic Patrik
25
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bagadur Ricardo
28
14
1119
0
0
1
0
3
Bodetic Noel
20
18
1449
0
0
2
0
2
Braut Filip
21
15
1272
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
23
1842
2
0
3
0
4
Mulac Dominik
25
23
1677
2
0
4
1
23
Putnik Marko
23
22
1534
0
0
1
0
13
Smirnov Yegor
27
3
76
0
0
0
0
11
Svrljuga Andro
38
29
2349
0
0
5
0
28
Tadejevic Mario
34
16
1360
2
0
1
0
21
Zrilic Filip
23
15
274
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
21
7
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
26
32
2669
5
0
5
0
25
Galesic Antonio
21
14
872
0
0
4
0
5
Korosec Jaka
24
1
7
0
0
0
0
6
Lazar Franjo
21
13
288
0
0
2
0
17
Monjac Mateo
27
27
1907
2
0
4
0
14
Muminovic Sanin
33
15
1264
0
0
2
0
20
Simcic Dominik
21
28
1695
3
0
2
0
18
Valjan Karlo
20
24
940
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crnko Emanuel
25
22
1466
3
0
4
0
16
Faal Baboucarr
21
24
1703
6
0
3
0
8
Gajzler Niko
19
28
1647
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Budicin Fausto
43
Grubor Slobodan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Margan Leo
22
2
180
0
0
0
0
30
Mohorovic Patrik
25
30
2700
0
0
2
0
45
Pehar Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bagadur Ricardo
28
14
1119
0
0
1
0
3
Bodetic Noel
20
18
1449
0
0
2
0
2
Braut Filip
21
15
1272
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
23
1842
2
0
3
0
4
Mulac Dominik
25
23
1677
2
0
4
1
23
Putnik Marko
23
22
1534
0
0
1
0
13
Smirnov Yegor
27
3
76
0
0
0
0
11
Svrljuga Andro
38
29
2349
0
0
5
0
28
Tadejevic Mario
34
16
1360
2
0
1
0
21
Zrilic Filip
23
15
274
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
21
7
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
26
32
2669
5
0
5
0
25
Galesic Antonio
21
14
872
0
0
4
0
5
Korosec Jaka
24
1
7
0
0
0
0
6
Lazar Franjo
21
13
288
0
0
2
0
17
Monjac Mateo
27
27
1907
2
0
4
0
14
Muminovic Sanin
33
15
1264
0
0
2
0
45
Pehar Ivan Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
20
Simcic Dominik
21
28
1695
3
0
2
0
18
Valjan Karlo
20
24
940
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crnko Emanuel
25
22
1466
3
0
4
0
16
Faal Baboucarr
21
24
1703
6
0
3
0
8
Gajzler Niko
19
28
1647
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Budicin Fausto
43
Grubor Slobodan
55
Quảng cáo
Quảng cáo