Orijent (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orijent
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Orijent
Sân vận động:
Stadion Krimeja
(Rijeka)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazdaric Vice
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burcul Bruno
20
4
352
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
20
4
164
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
25
4
360
1
0
1
0
28
Tadejevic Mario
36
4
348
0
0
2
0
22
Usalj Duje
22
4
200
0
0
1
0
14
Valincic Roko
19
1
12
0
0
0
0
5
Zubovic David
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braut Filip
23
4
360
0
0
0
0
25
Galesic Antonio
22
4
310
0
0
1
0
18
Kordic-Gruzic Mario
23
4
360
0
0
1
0
6
Panic Borna
20
4
84
0
0
0
0
21
Zrilic Filip
24
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bilajac Jakov
19
4
106
0
0
0
0
27
Gajzler Niko
20
4
313
4
0
0
0
19
Paskvan Daniel
20
3
110
0
0
0
0
11
Resetar Dominik
25
4
231
1
0
0
0
9
Saho Cherno
20
4
242
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazdaric Vice
25
4
360
0
0
0
0
1
Curac Dino
24
0
0
0
0
0
0
45
Pehar Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bodetic Noel
21
0
0
0
0
0
0
24
Burcul Bruno
20
4
352
0
0
0
0
3
Majdandzic Patrick
20
4
164
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
25
4
360
1
0
1
0
13
Smolic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
28
Tadejevic Mario
36
4
348
0
0
2
0
22
Usalj Duje
22
4
200
0
0
1
0
14
Valincic Roko
19
1
12
0
0
0
0
5
Zubovic David
19
1
13
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braut Filip
23
4
360
0
0
0
0
25
Galesic Antonio
22
4
310
0
0
1
0
18
Kordic-Gruzic Mario
23
4
360
0
0
1
0
14
Muminovic Sanin
34
0
0
0
0
0
0
6
Panic Borna
20
4
84
0
0
0
0
Valjan Karlo
22
0
0
0
0
0
0
21
Zrilic Filip
24
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alberto Alberto
17
0
0
0
0
0
0
20
Bilajac Jakov
19
4
106
0
0
0
0
7
Bilobrk Borna
24
0
0
0
0
0
0
27
Gajzler Niko
20
4
313
4
0
0
0
19
Majetic Ante
19
0
0
0
0
0
0
17
Monjac Mateo
29
0
0
0
0
0
0
19
Paskvan Daniel
20
3
110
0
0
0
0
11
Resetar Dominik
25
4
231
1
0
0
0
9
Saho Cherno
20
4
242
3
0
1
0
13
Stasic Noa Aron
20
0
0
0
0
0
0