Orense (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Orense
Sân vận động:
Estadio 9 de Mayo
(Machala)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silva Rolando
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
15
1350
1
0
3
0
3
Del Grecco Nicolas
30
4
289
0
0
1
0
25
Monaga Quinonez Jose Luis
26
5
273
0
0
1
0
52
Quinonez Bryan
20
6
429
0
0
1
1
4
Quinonez Steeven
23
8
720
0
0
3
0
31
Velasco Pedro
30
15
1293
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barros Cristian
24
11
311
1
0
0
0
10
Burbano Robert
29
14
1155
1
1
2
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
30
13
570
0
0
2
0
5
Eggel Marcelo
25
14
853
0
1
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
11
990
0
1
3
0
29
Kubiszyn Santiago
21
9
512
0
0
0
0
14
Pluas Erick
22
15
1293
0
0
3
0
6
Sosa Emiliano
26
6
430
0
0
1
0
50
Vasquez Sergio
20
3
124
0
0
0
0
54
Zambrano Pesantez Erick Smith
16
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
11
249
1
0
2
0
9
Coronel Dany
21
11
454
1
0
1
0
11
Herrera Agustin
26
14
1210
4
0
2
0
39
Maziero Agustin
26
8
343
0
0
2
0
57
Suarez Ariel
20
5
156
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
23
9
499
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Jose
29
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Jordy
21
0
0
0
0
0
0
12
Silva Rolando
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
15
1350
1
0
3
0
3
Del Grecco Nicolas
30
4
289
0
0
1
0
25
Monaga Quinonez Jose Luis
26
5
273
0
0
1
0
52
Quinonez Bryan
20
6
429
0
0
1
1
4
Quinonez Steeven
23
8
720
0
0
3
0
31
Velasco Pedro
30
15
1293
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barros Cristian
24
11
311
1
0
0
0
10
Burbano Robert
29
14
1155
1
1
2
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
30
13
570
0
0
2
0
5
Eggel Marcelo
25
14
853
0
1
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
11
990
0
1
3
0
29
Kubiszyn Santiago
21
9
512
0
0
0
0
55
Mosquera Ramirez Yandry Jahir
18
0
0
0
0
0
0
56
Ortiz Marvin
19
0
0
0
0
0
0
14
Pluas Erick
22
15
1293
0
0
3
0
6
Sosa Emiliano
26
6
430
0
0
1
0
50
Vasquez Sergio
20
3
124
0
0
0
0
54
Zambrano Pesantez Erick Smith
16
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
11
249
1
0
2
0
9
Coronel Dany
21
11
454
1
0
1
0
11
Herrera Agustin
26
14
1210
4
0
2
0
39
Maziero Agustin
26
8
343
0
0
2
0
57
Suarez Ariel
20
5
156
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
23
9
499
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Quảng cáo
Quảng cáo