Orenburg (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orenburg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Orenburg
Sân vận động:
Gazovik Stadium
(Orenburg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kenyaykin Aleksey
25
3
270
0
0
2
0
95
Khodanovich Andrey
19
1
90
0
0
0
0
99
Sysuev Nikolay
25
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamov Arsen
24
24
1888
1
1
1
0
66
Ghorbani Mohammed
23
11
567
1
0
3
0
5
Goglichidze Leo
27
19
1581
0
3
2
0
15
Gojkovic Renato
28
15
1295
0
0
5
0
4
Khotulev Daniil
21
14
1215
2
1
0
0
22
Perez Matias
25
27
2364
7
0
14
0
2
Poluyakhtov Vladimir
34
4
147
0
0
0
0
87
Prokhin Danila
23
9
189
0
0
2
0
81
Sidorov Maxim
26
17
1256
0
1
2
0
3
Sivakov Mikhail
36
10
742
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Basic Ivan
22
29
1773
1
1
2
0
21
Florentin Gabriel
25
24
1832
1
0
9
1
12
Malykh Andrey
35
2
21
0
0
1
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
17
693
0
0
2
0
38
Titkov Nikolai
23
1
31
0
0
0
0
23
Vera Lucas
27
28
1948
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
13
223
1
0
1
0
7
Gurluk Emircan
20
15
485
0
3
0
0
9
Mansilla Brian
27
27
2079
3
4
6
1
80
Marin Jimmy
26
27
1166
3
4
3
0
13
Obukhov Vladimir
32
15
700
3
0
4
0
11
Oganesyan Stepan
22
18
483
1
0
2
0
16
Thompson Jordhy
19
10
727
1
0
0
0
10
Vorobyev Dmitriy
26
24
1900
8
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kenyaykin Aleksey
25
5
374
0
0
0
1
95
Khodanovich Andrey
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamov Arsen
24
1
90
0
0
0
0
66
Ghorbani Mohammed
23
3
210
2
0
1
0
5
Goglichidze Leo
27
4
360
0
0
0
0
15
Gojkovic Renato
28
6
328
0
0
2
0
4
Khotulev Daniil
21
7
630
0
0
1
0
22
Perez Matias
25
3
225
0
0
1
0
2
Poluyakhtov Vladimir
34
7
543
0
0
3
1
87
Prokhin Danila
23
3
270
0
0
0
0
81
Sidorov Maxim
26
8
560
0
0
0
0
3
Sivakov Mikhail
36
7
524
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Basic Ivan
22
8
526
0
0
0
0
21
Florentin Gabriel
25
6
307
1
1
1
0
12
Malykh Andrey
35
2
180
0
0
0
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
6
342
0
1
0
0
24
Muro Tomas
22
2
87
0
1
1
0
61
Stolbov Semen
21
2
31
0
0
1
0
38
Titkov Nikolai
23
7
479
1
0
1
0
23
Vera Lucas
27
2
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
8
550
0
2
0
0
7
Gurluk Emircan
20
9
528
1
0
0
0
9
Mansilla Brian
27
3
133
0
0
0
0
80
Marin Jimmy
26
10
478
1
0
0
0
13
Obukhov Vladimir
32
7
208
2
0
0
0
11
Oganesyan Stepan
22
5
294
1
0
1
0
16
Thompson Jordhy
19
2
53
1
0
0
0
10
Vorobyev Dmitriy
26
7
266
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kenyaykin Aleksey
25
8
644
0
0
2
1
95
Khodanovich Andrey
19
6
540
0
0
0
0
99
Sysuev Nikolay
25
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamov Arsen
24
25
1978
1
1
1
0
66
Ghorbani Mohammed
23
14
777
3
0
4
0
5
Goglichidze Leo
27
23
1941
0
3
2
0
15
Gojkovic Renato
28
21
1623
0
0
7
0
4
Khotulev Daniil
21
21
1845
2
1
1
0
22
Perez Matias
25
30
2589
7
0
15
0
2
Poluyakhtov Vladimir
34
11
690
0
0
3
1
87
Prokhin Danila
23
12
459
0
0
2
0
81
Sidorov Maxim
26
25
1816
0
1
2
0
3
Sivakov Mikhail
36
17
1266
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Basic Ivan
22
37
2299
1
1
2
0
21
Florentin Gabriel
25
30
2139
2
1
10
1
12
Malykh Andrey
35
4
201
0
0
1
0
14
Mikhailov Iaroslav
21
23
1035
0
1
2
0
24
Muro Tomas
22
2
87
0
1
1
0
61
Stolbov Semen
21
2
31
0
0
1
0
38
Titkov Nikolai
23
8
510
1
0
1
0
23
Vera Lucas
27
30
1989
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cuero Palacio Justin Raul
20
21
773
1
2
1
0
7
Gurluk Emircan
20
24
1013
1
3
0
0
9
Mansilla Brian
27
30
2212
3
4
6
1
80
Marin Jimmy
26
37
1644
4
4
3
0
47
Martynov Timofey
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
13
Obukhov Vladimir
32
22
908
5
0
4
0
11
Oganesyan Stepan
22
23
777
2
0
3
0
16
Thompson Jordhy
19
12
780
2
0
0
0
10
Vorobyev Dmitriy
26
31
2166
8
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deogracia David
51
Quảng cáo
Quảng cáo