Orange County SC (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orange County SC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Orange County SC
Sân vận động:
Championship Soccer Stadium
(Irvine)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ferree Duran
17
2
180
0
0
0
0
1
Shutler Colin
25
9
810
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asensio Charlie
24
1
46
0
0
0
0
6
Fox Andrew
31
8
650
0
0
1
0
2
Lambe Owen
23
11
990
0
1
1
0
33
Miles Ashton
19
11
990
1
0
2
1
30
Nakkim Markus
27
5
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayoub Ryan
18
2
10
0
0
0
0
24
Barjolo Benjamin
17
4
12
0
0
0
0
8
Casiple Seth
30
6
283
1
0
0
0
15
Chattha Ashish
24
11
739
0
2
2
0
4
Djeffal Sofiane
25
10
770
1
0
3
0
23
Doghman Ryan
26
4
305
0
2
1
0
19
Partida Kevin
29
7
542
0
0
4
0
5
Powers Dillon
33
1
1
0
0
0
0
26
Scott Kyle
26
8
610
0
0
5
0
17
Sorto Christian
24
10
492
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
11
737
4
0
3
0
7
Dunbar Cameron
21
10
686
1
2
1
0
10
Iloski Brian
28
11
891
2
1
2
0
11
Jamison Bryce
18
11
364
0
0
0
0
27
Lee Marcus
17
2
22
0
0
1
0
9
Zubak Ethan
26
11
453
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shutler Colin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lambe Owen
23
1
90
0
0
0
0
33
Miles Ashton
19
1
90
0
0
0
0
30
Nakkim Markus
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barjolo Benjamin
17
1
1
0
0
0
0
15
Chattha Ashish
24
1
68
0
0
1
0
4
Djeffal Sofiane
25
1
90
0
0
0
0
23
Doghman Ryan
26
1
23
0
0
0
0
26
Scott Kyle
26
1
90
0
0
1
0
17
Sorto Christian
24
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
1
45
1
0
0
0
7
Dunbar Cameron
21
1
45
0
0
0
0
10
Iloski Brian
28
1
90
0
0
0
0
11
Jamison Bryce
18
1
46
0
0
0
0
9
Zubak Ethan
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ferree Duran
17
2
180
0
0
0
0
1
Shutler Colin
25
10
900
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asensio Charlie
24
1
46
0
0
0
0
22
Buckley Joseph
18
0
0
0
0
0
0
6
Fox Andrew
31
8
650
0
0
1
0
2
Lambe Owen
23
12
1080
0
1
1
0
34
Loomis Ethan
?
0
0
0
0
0
0
33
Miles Ashton
19
12
1080
1
0
2
1
30
Nakkim Markus
27
6
442
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayoub Ryan
18
2
10
0
0
0
0
24
Barjolo Benjamin
17
5
13
0
0
0
0
8
Casiple Seth
30
6
283
1
0
0
0
15
Chattha Ashish
24
12
807
0
2
3
0
4
Djeffal Sofiane
25
11
860
1
0
3
0
23
Doghman Ryan
26
5
328
0
2
1
0
35
Norris Ben
17
0
0
0
0
0
0
19
Partida Kevin
29
7
542
0
0
4
0
5
Powers Dillon
33
1
1
0
0
0
0
26
Scott Kyle
26
9
700
0
0
6
0
17
Sorto Christian
24
11
582
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amang Thomas
26
12
782
5
0
3
0
7
Dunbar Cameron
21
11
731
1
2
1
0
10
Iloski Brian
28
12
981
2
1
2
0
11
Jamison Bryce
18
12
410
0
0
0
0
27
Lee Marcus
17
2
22
0
0
1
0
9
Zubak Ethan
26
12
499
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsen Morten
45
Quảng cáo
Quảng cáo