Operario (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Operario
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Operario
Sân vận động:
Estádio Germano Krüger
Sức chứa:
10 632
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie B
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gabriel
25
2
180
0
0
0
0
1
Rafael Santos
35
12
1080
0
0
3
0
12
Talles
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
31
1
69
0
0
0
0
16
Arthur Neves
22
2
99
0
0
0
0
21
Fagner Alemao
33
9
714
0
0
5
0
55
Jacy
26
11
785
0
0
5
0
30
Joseph
29
9
696
0
0
3
0
13
Lucas Hipolito
28
8
419
1
0
1
0
28
Pacheco Guilherme
33
6
317
0
0
1
1
6
Para
28
11
846
1
0
3
0
23
Savio
27
12
941
0
0
2
0
4
Willian Machado
27
10
855
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Indio
31
12
846
0
0
4
0
10
Cassio Gabriel
31
11
715
0
0
0
0
38
Filipe Claudino
20
6
165
0
0
0
0
15
Joao Denoni
30
1
26
0
0
0
0
20
Marco Antonio
23
5
184
0
0
1
0
88
Neto Paraiba
31
9
437
1
0
0
0
19
Rodrigo Lindoso
35
3
99
0
0
0
0
8
Vinicius Diniz
24
14
864
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Emaxwell
29
13
815
3
0
0
0
17
Erik Bessa
28
5
136
0
0
1
0
11
Felipe Augusto
32
14
1041
1
0
1
0
9
Felipe Garcia
33
9
412
0
0
2
0
22
Guilherme Pira
23
11
446
0
0
1
0
7
Luidy
27
9
229
0
0
3
0
25
Marcelo
32
8
251
1
0
0
0
90
Ronaldo
33
13
984
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafael Santos
35
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fagner Alemao
33
4
360
0
0
0
1
55
Jacy
26
5
239
0
0
3
0
30
Joseph
29
4
360
0
0
1
0
13
Lucas Hipolito
28
6
514
0
0
0
0
2
Ocampos Santiago
22
3
137
0
0
0
0
28
Pacheco Guilherme
33
4
315
0
0
0
0
6
Para
28
4
208
0
0
0
0
23
Savio
27
4
271
0
0
0
0
4
Willian Machado
27
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Indio
31
6
306
0
0
3
0
10
Cassio Gabriel
31
6
275
0
0
1
0
29
Dudu Scheit
23
1
55
0
0
0
0
20
Marco Antonio
23
1
3
0
0
0
0
88
Neto Paraiba
31
4
213
0
1
1
0
70
Pedro Lucas
21
5
200
0
1
1
0
19
Rodrigo Lindoso
35
6
445
0
0
4
0
8
Vinicius Diniz
24
6
354
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel Lima
19
6
190
0
1
0
0
77
Emaxwell
29
8
561
1
0
2
0
11
Felipe Augusto
32
3
196
0
0
0
0
9
Felipe Garcia
33
2
116
0
0
0
0
22
Guilherme Pira
23
5
97
0
0
0
0
25
Marcelo
32
3
193
0
0
0
0
7
Rodrigo Farofa
24
2
134
1
0
0
0
90
Ronaldo
33
6
420
1
0
2
0
31
Santanna Rodrigues Ronald
27
8
358
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafael Santos
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fagner Alemao
33
1
90
0
0
0
0
13
Lucas Hipolito
28
1
45
0
0
0
0
28
Pacheco Guilherme
33
1
90
0
0
0
0
6
Para
28
1
46
0
0
0
0
4
Willian Machado
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassio Gabriel
31
1
45
0
0
0
0
29
Dudu Scheit
23
1
46
0
0
0
0
70
Pedro Lucas
21
1
16
0
0
0
0
19
Rodrigo Lindoso
35
1
90
0
0
0
0
8
Vinicius Diniz
24
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Emaxwell
29
2
45
1
0
0
0
11
Felipe Augusto
32
1
46
0
0
0
0
22
Guilherme Pira
23
1
25
0
0
0
0
25
Marcelo
32
1
66
0
0
0
0
90
Ronaldo
33
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gabriel
25
2
180
0
0
0
0
1
Rafael Santos
35
21
1890
0
0
4
0
12
Talles
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
31
1
69
0
0
0
0
16
Arthur Neves
22
2
99
0
0
0
0
21
Fagner Alemao
33
14
1164
0
0
5
1
24
Igor Ribeiro
23
0
0
0
0
0
0
55
Jacy
26
16
1024
0
0
8
0
30
Joseph
29
13
1056
0
0
4
0
13
Lucas Hipolito
28
15
978
1
0
1
0
2
Ocampos Santiago
22
3
137
0
0
0
0
28
Pacheco Guilherme
33
11
722
0
0
1
1
6
Para
28
16
1100
1
0
3
0
35
Ryan Carvalho
20
0
0
0
0
0
0
23
Savio
27
16
1212
0
0
2
0
4
Willian Machado
27
19
1665
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Indio
31
18
1152
0
0
7
0
10
Cassio Gabriel
31
18
1035
0
0
1
0
29
Dudu Scheit
23
2
101
0
0
0
0
27
Felipe Tontini
28
0
0
0
0
0
0
38
Filipe Claudino
20
6
165
0
0
0
0
15
Joao Denoni
30
1
26
0
0
0
0
20
Marco Antonio
23
6
187
0
0
1
0
88
Neto Paraiba
31
13
650
1
1
1
0
70
Pedro Lucas
21
6
216
0
1
1
0
33
Rodrigo
Chấn thương
36
0
0
0
0
0
0
19
Rodrigo Lindoso
35
10
634
0
0
4
0
8
Vinicius Diniz
24
21
1293
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel Lima
19
6
190
0
1
0
0
39
Dudu Mosconi
17
0
0
0
0
0
0
77
Emaxwell
29
23
1421
5
0
2
0
17
Erik Bessa
28
5
136
0
0
1
0
11
Felipe Augusto
32
18
1283
1
0
1
0
9
Felipe Garcia
33
11
528
0
0
2
0
18
Gui Azevedo
23
0
0
0
0
0
0
22
Guilherme Pira
23
17
568
0
0
1
0
7
Luidy
27
9
229
0
0
3
0
25
Marcelo
32
12
510
1
0
0
0
7
Rodrigo Farofa
24
2
134
1
0
0
0
90
Ronaldo
33
21
1494
4
0
4
0
31
Santanna Rodrigues Ronald
27
8
358
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Quảng cáo
Quảng cáo