Onsala (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Onsala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Onsala
Sân vận động:
Rydets IP
(Onsala)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Isero Isac
21
21
1890
0
0
0
0
1
Westgards Erik
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heaver Sebastian
26
9
290
0
0
1
0
4
Jarnvik Johan
29
15
1060
0
0
2
0
14
Wennergrund Felix
23
21
1785
0
0
2
0
21
Wennergrund Maximilian
21
19
1446
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berglund William
23
20
1053
1
0
4
0
2
Bjornberg Hugo
24
15
1093
0
0
1
0
13
Borjesson Anton
20
16
915
0
0
3
0
18
Fogelblad Adam
29
4
162
0
0
0
0
12
Glaerum Viktor
28
20
1383
1
0
0
0
20
Heed Lucas
20
3
150
0
0
0
0
15
Hilvenius Ville
18
9
251
0
0
1
0
17
Jedenberg Hugo
21
4
75
0
0
0
0
6
Johansson Magnus
25
22
1855
0
0
1
0
3
Levinson Alexander
29
20
1683
1
0
5
0
23
Olofsson Victor
25
10
672
0
0
1
0
19
Parker Sebastian
21
20
1388
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersson Victor
29
22
1950
14
0
1
0
11
Ekdahl Hampus
27
16
453
1
0
2
0
10
Lindstrom Hugo
20
17
994
1
0
1
0
16
Nygaard Alfons
22
19
1047
4
0
0
0
7
Palmquist Joel
29
7
170
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fahlen Leo
16
0
0
0
0
0
0
99
Isero Isac
21
21
1890
0
0
0
0
1
Sandstrom Magnus
19
0
0
0
0
0
0
1
Westgards Erik
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heaver Sebastian
26
9
290
0
0
1
0
4
Jarnvik Johan
29
15
1060
0
0
2
0
14
Wennergrund Felix
23
21
1785
0
0
2
0
21
Wennergrund Maximilian
21
19
1446
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berglund William
23
20
1053
1
0
4
0
2
Bjornberg Hugo
24
15
1093
0
0
1
0
13
Borjesson Anton
20
16
915
0
0
3
0
18
Fogelblad Adam
29
4
162
0
0
0
0
12
Glaerum Viktor
28
20
1383
1
0
0
0
20
Heed Lucas
20
3
150
0
0
0
0
15
Hilvenius Ville
18
9
251
0
0
1
0
17
Jedenberg Hugo
21
4
75
0
0
0
0
6
Johansson Magnus
25
22
1855
0
0
1
0
3
Levinson Alexander
29
20
1683
1
0
5
0
23
Olofsson Victor
25
10
672
0
0
1
0
19
Parker Sebastian
21
20
1388
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersson Victor
29
22
1950
14
0
1
0
11
Ekdahl Hampus
27
16
453
1
0
2
0
10
Lindstrom Hugo
20
17
994
1
0
1
0
16
Nygaard Alfons
22
19
1047
4
0
0
0
7
Palmquist Joel
29
7
170
0
0
1
0
Quảng cáo