Olympique de Safi (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Olympique de Safi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Olympique de Safi
Sân vận động:
Stade El Massira
(Safi)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
27
29
2610
0
0
3
0
22
Kernane Abderrahmane
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
26
15
1131
1
0
0
0
30
El Amrani Soulaiman
27
18
1551
0
0
2
0
6
El Bounagate Karim
23
11
933
0
0
3
0
17
El Hadry Ayman
23
6
364
0
0
0
0
64
Ferhani Houari
31
21
1668
1
0
6
1
99
Kordani Yassine
33
26
2243
0
0
7
0
15
Lamirat Abdelghafour
26
26
2253
0
0
8
1
2
Naji Mourad
33
10
850
0
0
2
0
33
Yechou Souhail
31
13
893
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Errahouli Salaheddine
21
10
381
1
0
1
0
8
Karmoune Faraji
27
8
499
0
0
1
0
80
Michte Youssef
25
7
160
0
0
1
0
27
Morsli Saad
26
21
1228
0
0
2
0
13
Moujahid Hamza
29
24
1303
1
0
7
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
29
1537
2
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
19
1172
1
0
6
0
19
Samoudi Marouane
?
3
76
0
0
1
0
52
Sigirguden Eshabil
29
1
90
0
0
0
0
20
Soufeir Anas
?
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belmaachi Zakaria
29
10
278
0
0
2
0
88
Diarra Abdoulaye
29
23
1759
5
0
9
1
3
El Bahraoui Ibrahim
31
21
1043
1
0
6
0
29
Haba Boniface
27
23
1444
3
0
6
1
11
Najjari Younes
28
26
1851
9
0
6
1
9
Samake Cheickne
27
24
1234
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aboub Zakaria
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
27
29
2610
0
0
3
0
96
Denna P.
22
0
0
0
0
0
0
22
Kernane Abderrahmane
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
26
15
1131
1
0
0
0
30
El Amrani Soulaiman
27
18
1551
0
0
2
0
6
El Bounagate Karim
23
11
933
0
0
3
0
17
El Hadry Ayman
23
6
364
0
0
0
0
64
Ferhani Houari
31
21
1668
1
0
6
1
99
Kordani Yassine
33
26
2243
0
0
7
0
15
Lamirat Abdelghafour
26
26
2253
0
0
8
1
2
Naji Mourad
33
10
850
0
0
2
0
33
Yechou Souhail
31
13
893
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Errahouli Salaheddine
21
10
381
1
0
1
0
8
Karmoune Faraji
27
8
499
0
0
1
0
80
Michte Youssef
25
7
160
0
0
1
0
27
Morsli Saad
26
21
1228
0
0
2
0
13
Moujahid Hamza
29
24
1303
1
0
7
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
29
1537
2
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
19
1172
1
0
6
0
19
Samoudi Marouane
?
3
76
0
0
1
0
52
Sigirguden Eshabil
29
1
90
0
0
0
0
20
Soufeir Anas
?
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belmaachi Zakaria
29
10
278
0
0
2
0
88
Diarra Abdoulaye
29
23
1759
5
0
9
1
3
El Bahraoui Ibrahim
31
21
1043
1
0
6
0
29
Haba Boniface
27
23
1444
3
0
6
1
11
Najjari Younes
28
26
1851
9
0
6
1
9
Samake Cheickne
27
24
1234
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aboub Zakaria
44
Quảng cáo
Quảng cáo