Ol. Grudziadz (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ol. Grudziadz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Ol. Grudziadz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gorski Kacper
19
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
23
2029
1
0
4
0
4
Kostkowski Damian
31
30
2700
2
0
10
1
2
Maruszak Igor
21
5
203
0
0
1
0
6
Sikorski Oskar
24
32
2643
6
0
3
0
93
Tsyupa Ivan
30
12
1080
2
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
23
12
1074
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
15
904
0
0
3
0
10
Cichon Kacper
22
12
990
2
0
4
0
44
Frelek Dominik
22
24
1819
1
0
10
0
14
Gutowski Konrad
25
20
1790
2
0
3
0
18
Jarzec Kacper
19
16
358
0
0
6
0
11
Krocz Szymon
24
13
966
4
0
0
0
8
Kurowski Kamil
29
24
1503
1
0
6
0
29
Rychert Kacper
19
24
1555
2
0
2
0
23
Yampol Yaroslav
34
6
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cherniy Kostyantyn
31
23
1430
6
0
8
1
7
Czarnowski Patryk
26
12
693
0
0
2
0
16
Glapka Grzegorz
21
9
428
0
0
0
0
42
Rabet Fardin
22
13
376
1
0
1
0
20
Vu Thanh Damian
20
19
1370
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chadala Philip
19
0
0
0
0
0
0
30
Gorski Kacper
19
18
1620
0
0
1
0
27
Sujecki Nikodem
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
23
2029
1
0
4
0
4
Kostkowski Damian
31
30
2700
2
0
10
1
2
Maruszak Igor
21
5
203
0
0
1
0
22
Okraska Filip
19
0
0
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
24
32
2643
6
0
3
0
93
Tsyupa Ivan
30
12
1080
2
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
23
12
1074
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
15
904
0
0
3
0
10
Cichon Kacper
22
12
990
2
0
4
0
44
Frelek Dominik
22
24
1819
1
0
10
0
5
Goralski Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
14
Gutowski Konrad
25
20
1790
2
0
3
0
18
Jarzec Kacper
19
16
358
0
0
6
0
11
Krocz Szymon
24
13
966
4
0
0
0
8
Kurowski Kamil
29
24
1503
1
0
6
0
29
Rychert Kacper
19
24
1555
2
0
2
0
23
Yampol Yaroslav
34
6
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Cherniy Kostyantyn
31
23
1430
6
0
8
1
7
Czarnowski Patryk
26
12
693
0
0
2
0
19
Fabis Dominik
?
0
0
0
0
0
0
16
Glapka Grzegorz
21
9
428
0
0
0
0
42
Rabet Fardin
22
13
376
1
0
1
0
9
Valencic Filip
32
0
0
0
0
0
0
20
Vu Thanh Damian
20
19
1370
1
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo