Odra Opole (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Odra Opole
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Odra Opole
Sân vận động:
Stadion Miejski Odra
(Opole)
Sức chứa:
5 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Haluch Artur
28
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaminski Mateusz
36
29
2610
0
1
8
0
28
Pikk Artur
31
17
669
0
1
2
1
3
Piroch Jiri
28
17
1507
3
1
5
0
22
Spychala Mateusz
26
21
1844
0
0
6
0
24
Szrek Jakub
26
29
2458
1
1
7
1
2
Zemlo Piotr
28
21
1890
2
1
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Continella Vittorio
21
9
194
1
0
2
0
10
Hebel Maksymilian
27
16
563
0
0
1
0
8
Kaminski Wojciech
23
20
1025
1
0
7
1
5
Niziolek Rafal
35
30
2688
7
1
9
1
94
Nowak Konrad
29
6
65
0
0
1
0
13
Purzycki Adrian
26
25
1770
1
0
13
0
32
Wrobel Maciej
21
5
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antczak Filip
20
29
1993
1
4
10
0
11
Czaplinski Dawid
31
27
2042
1
1
11
0
77
Galan Borja
31
31
2757
8
5
4
0
9
Mikinic Tomas
31
20
1058
0
0
7
0
7
Sarmiento Jean
27
19
986
5
0
2
0
16
Sluga Marcel
22
1
3
0
0
0
0
98
Sula Din
26
21
1043
5
0
2
0
29
Surzyn Michal
20
21
631
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burta Jozef
24
0
0
0
0
0
0
30
Haluch Artur
28
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaminski Mateusz
36
29
2610
0
1
8
0
4
Kedziora Lukasz
26
0
0
0
0
0
0
28
Pikk Artur
31
17
669
0
1
2
1
3
Piroch Jiri
28
17
1507
3
1
5
0
22
Spychala Mateusz
26
21
1844
0
0
6
0
24
Szrek Jakub
26
29
2458
1
1
7
1
2
Zemlo Piotr
28
21
1890
2
1
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Continella Vittorio
21
9
194
1
0
2
0
10
Hebel Maksymilian
27
16
563
0
0
1
0
8
Kaminski Wojciech
23
20
1025
1
0
7
1
5
Niziolek Rafal
35
30
2688
7
1
9
1
94
Nowak Konrad
29
6
65
0
0
1
0
33
Osipiak Michal
?
0
0
0
0
0
0
13
Purzycki Adrian
26
25
1770
1
0
13
0
32
Wrobel Maciej
21
5
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antczak Filip
20
29
1993
1
4
10
0
11
Czaplinski Dawid
31
27
2042
1
1
11
0
77
Galan Borja
31
31
2757
8
5
4
0
9
Mikinic Tomas
31
20
1058
0
0
7
0
7
Sarmiento Jean
27
19
986
5
0
2
0
16
Sluga Marcel
22
1
3
0
0
0
0
98
Sula Din
26
21
1043
5
0
2
0
29
Surzyn Michal
20
21
631
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nocon Adam
52
Quảng cáo
Quảng cáo