Odense (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Odense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Odense
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernat Hans Christian
23
8
675
0
0
1
0
1
Hansen Martin
33
10
856
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelgaard Aske
20
17
934
0
1
2
0
29
Gomez James
22
11
793
0
0
2
0
14
Grubbe William
21
8
76
0
0
0
0
25
Helander Filip
31
22
1790
1
0
3
0
2
Mickelson Nicholas
24
22
1363
2
1
1
0
3
Mouritsen Nicklas
29
22
1049
0
1
1
0
20
Owusu Leeroy
27
27
2209
0
4
2
0
4
Paulsen Bjorn
32
23
1496
0
1
3
0
28
Slotsager Tobias
18
29
2485
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hajj Rami
22
28
2262
3
6
5
0
18
Ejdum Max
19
9
344
1
1
1
0
11
Jensen Markus
18
20
419
0
0
1
0
6
Kohler Sven
27
22
1843
0
3
10
0
8
Manneh Alassana
26
20
1356
2
1
6
0
15
Trybull Tom
31
19
1295
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deedson Louicius
23
26
1813
8
1
5
0
30
Fenger Max
22
12
790
2
0
1
0
9
Kadrii Bashkim
32
30
2196
7
3
2
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
13
519
4
0
0
0
21
Nouck Charly
20
24
1157
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernat Hans Christian
23
2
180
0
0
0
0
1
Hansen Martin
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelgaard Aske
20
2
106
0
0
1
0
14
Grubbe William
21
2
136
0
0
0
0
25
Helander Filip
31
1
80
0
0
0
0
42
McCoy Marcus
18
1
21
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
24
1
90
0
0
0
0
3
Mouritsen Nicklas
29
2
180
1
0
1
0
20
Owusu Leeroy
27
2
115
2
0
0
0
4
Paulsen Bjorn
32
1
75
0
0
0
0
28
Slotsager Tobias
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hajj Rami
22
3
250
1
0
0
0
18
Ejdum Max
19
2
180
0
0
0
0
43
Hansen Theo
18
1
21
0
0
0
0
6
Kohler Sven
27
1
46
0
0
1
0
8
Manneh Alassana
26
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Andersen Magnus
18
1
21
0
0
0
0
10
Deedson Louicius
23
1
65
0
0
0
0
9
Kadrii Bashkim
32
2
71
0
0
0
0
21
Nouck Charly
20
2
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernat Hans Christian
23
10
855
0
0
1
0
1
Hansen Martin
33
11
946
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
27
14
1260
0
0
0
0
27
Nielsen Magnus
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelgaard Aske
20
19
1040
0
1
3
0
24
Bojang Yaya
19
0
0
0
0
0
0
29
Gomez James
22
11
793
0
0
2
0
14
Grubbe William
21
10
212
0
0
0
0
25
Helander Filip
31
23
1870
1
0
3
0
Juul Mikkel
16
0
0
0
0
0
0
42
McCoy Marcus
18
1
21
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
24
23
1453
2
1
1
0
3
Mouritsen Nicklas
29
24
1229
1
1
2
0
20
Owusu Leeroy
27
29
2324
2
4
2
0
4
Paulsen Bjorn
32
24
1571
0
1
3
0
28
Slotsager Tobias
18
30
2575
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hajj Rami
22
31
2512
4
6
5
0
18
Ejdum Max
19
11
524
1
1
1
0
13
Grymer Valdemar
18
0
0
0
0
0
0
43
Hansen Theo
18
1
21
0
0
0
0
11
Jensen Markus
18
20
419
0
0
1
0
Juul-Sandberg Nikolaj
18
0
0
0
0
0
0
6
Kohler Sven
27
23
1889
0
3
11
0
41
Lassen Noah
17
0
0
0
0
0
0
8
Manneh Alassana
26
22
1491
2
1
6
0
40
Martin William
17
0
0
0
0
0
0
26
Mucolli Agon
25
0
0
0
0
0
0
15
Trybull Tom
31
19
1295
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Andersen Magnus
18
1
21
0
0
0
0
10
Deedson Louicius
23
27
1878
8
1
5
0
30
Fenger Max
22
12
790
2
0
1
0
9
Kadrii Bashkim
32
32
2267
7
3
2
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
13
519
4
0
0
0
21
Nouck Charly
20
26
1228
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Quảng cáo
Quảng cáo