O. Ljubljana (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của O. Ljubljana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
O. Ljubljana
Sân vận động:
Stadion Stožice
(Ljubljana)
Sức chứa:
16 038
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pintol Denis
24
17
1448
0
0
0
0
69
Vidovsek Matevz
24
20
1793
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brest Marko
22
26
1059
4
1
2
0
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
26
1922
0
5
7
1
16
Muhamedbegovic Ahmet
25
26
2150
0
0
6
0
15
Ristic Marko
19
6
368
0
0
1
0
2
Silva Jorge
28
30
2254
1
7
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agba Peter
21
25
1449
0
1
5
1
24
Boultam Reda
26
8
151
0
0
1
0
23
Costa Pinto Diogo
24
17
931
0
2
0
0
34
Doffo Agustin
29
29
2318
0
3
8
0
11
Fadida Saar
27
23
867
3
1
2
0
26
Jankovic Vall
20
4
135
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
22
14
934
1
1
1
0
20
Motika Nemanja
21
32
2013
7
7
7
0
21
Posavec Ivan
25
25
1270
0
2
1
0
14
Ratnik Marcel
20
34
3030
5
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
25
1112
2
0
7
0
19
Durdov Ivan
23
16
884
5
1
0
0
10
Elsnik Timi Max
26
33
2153
7
5
3
0
30
Florucz Raul
23
29
1808
9
4
3
0
77
Jakupovic Aldin
18
2
21
0
0
0
0
82
Kasa Redi
22
7
127
1
0
1
0
8
Lasickas Justas
26
21
1568
1
1
4
1
99
Marin Antonio
23
2
108
2
0
0
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
23
1023
3
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pintol Denis
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brest Marko
22
2
90
2
0
0
0
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
2
90
0
0
0
0
2
Silva Jorge
28
1
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agba Peter
21
1
66
0
0
0
0
23
Costa Pinto Diogo
24
1
0
1
0
0
0
34
Doffo Agustin
29
1
25
0
0
0
0
11
Fadida Saar
27
2
46
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
22
2
90
0
0
0
0
20
Motika Nemanja
21
1
46
0
0
0
0
21
Posavec Ivan
25
2
90
2
0
0
0
14
Ratnik Marcel
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
1
46
0
0
0
0
19
Durdov Ivan
23
1
45
0
0
0
0
10
Elsnik Timi Max
26
1
45
0
0
0
0
30
Florucz Raul
23
1
45
0
0
0
0
8
Lasickas Justas
26
1
52
0
0
0
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
2
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Vidovsek Matevz
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
6
520
0
0
2
0
16
Muhamedbegovic Ahmet
25
6
540
1
0
0
0
2
Silva Jorge
28
6
534
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doffo Agustin
29
5
438
0
1
3
0
11
Fadida Saar
27
3
74
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
22
1
90
0
0
0
0
20
Motika Nemanja
21
5
82
0
0
2
0
21
Posavec Ivan
25
6
451
0
0
2
0
14
Ratnik Marcel
20
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
4
130
0
0
0
0
10
Elsnik Timi Max
26
5
450
3
1
1
0
30
Florucz Raul
23
3
68
0
1
0
0
77
Jakupovic Aldin
18
1
5
0
0
1
0
8
Lasickas Justas
26
2
8
0
0
0
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
4
117
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Vidovsek Matevz
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
1
90
0
0
2
1
16
Muhamedbegovic Ahmet
25
1
90
0
0
0
0
2
Silva Jorge
28
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Costa Pinto Diogo
24
2
109
1
0
0
0
34
Doffo Agustin
29
2
180
0
0
2
0
11
Fadida Saar
27
2
84
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
22
1
90
0
0
0
0
20
Motika Nemanja
21
2
73
0
0
1
0
21
Posavec Ivan
25
1
37
0
0
0
0
14
Ratnik Marcel
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
1
14
0
0
1
0
10
Elsnik Timi Max
26
2
180
0
0
1
0
8
Lasickas Justas
26
2
20
0
0
1
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
2
138
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pintol Denis
24
4
360
0
0
0
0
69
Vidovsek Matevz
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brest Marko
22
5
242
0
0
2
0
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
5
336
1
0
0
0
16
Muhamedbegovic Ahmet
25
6
540
0
1
0
0
2
Silva Jorge
28
6
424
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Costa Pinto Diogo
24
3
58
0
0
0
0
34
Doffo Agustin
29
5
435
0
0
1
0
11
Fadida Saar
27
5
265
0
0
1
0
20
Motika Nemanja
21
6
401
0
0
1
0
21
Posavec Ivan
25
4
187
0
0
0
0
14
Ratnik Marcel
20
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
5
314
0
0
3
0
10
Elsnik Timi Max
26
5
432
0
0
2
0
82
Kasa Redi
22
3
60
0
0
0
0
8
Lasickas Justas
26
4
211
0
0
0
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
4
166
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Fink Gal
22
0
0
0
0
0
0
31
Mauricio Zan
19
0
0
0
0
0
0
22
Pintol Denis
24
22
1898
0
0
0
0
69
Vidovsek Matevz
24
30
2693
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brest Marko
22
33
1391
6
1
4
0
33
Dvorsak Matej
19
0
0
0
0
0
0
3
Fernandes Sualehe David De Senna
27
40
2958
1
5
11
2
16
Muhamedbegovic Ahmet
25
39
3320
1
1
6
0
15
Ristic Marko
19
6
368
0
0
1
0
2
Silva Jorge
28
45
3413
1
8
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Acimovic Mateo
16
0
0
0
0
0
0
80
Agba Peter
21
26
1515
0
1
5
1
24
Boultam Reda
26
8
151
0
0
1
0
23
Costa Pinto Diogo
24
23
1098
2
2
0
0
34
Doffo Agustin
29
42
3396
0
4
14
0
11
Fadida Saar
27
35
1336
3
1
3
0
26
Jankovic Vall
20
4
135
0
0
0
0
6
Karamatic Mateo
22
18
1204
1
1
1
0
99
Kojic Dino
19
0
0
0
0
0
0
20
Motika Nemanja
21
46
2615
7
7
11
0
21
Posavec Ivan
25
38
2035
2
2
3
0
14
Ratnik Marcel
20
49
4380
5
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bristric Admir
21
36
1616
2
0
11
0
19
Durdov Ivan
23
17
929
5
1
0
0
10
Elsnik Timi Max
26
46
3260
10
6
7
0
30
Florucz Raul
23
33
1921
9
5
3
0
77
Jakupovic Aldin
18
3
26
0
0
1
0
82
Kasa Redi
22
10
187
1
0
1
0
8
Lasickas Justas
26
30
1859
1
1
5
1
14
Maksimovic Tihomir
20
0
0
0
0
0
0
99
Marin Antonio
23
2
108
2
0
0
0
37
Schwaizer Pedro Lucas
25
35
1444
6
4
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo