Nyiregyhaza (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nyiregyhaza
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Nyiregyhaza
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Dala Martin
20
16
1440
0
0
1
0
95
Fejer Bela
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
21
1708
2
0
2
0
44
Baki Akos
29
22
1807
2
0
8
2
88
Farkas Bendeguz
19
26
2155
2
0
6
0
13
Gengeliczki Gergo
30
23
1978
4
0
7
0
77
Nagy Barnabas
23
27
2070
0
0
2
0
21
Ryashko Mykhailo
27
14
1149
0
0
1
0
33
Tamas Oliver
23
13
517
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
5
275
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
26
1203
3
0
4
0
93
Kesztyus Barna
30
29
2470
2
0
3
0
8
Siger Akos
28
19
773
0
0
2
0
6
Toma Yuriy
28
19
1564
0
0
8
0
17
Vass Patrik
31
6
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
11
431
2
0
1
0
49
Geresi Krisztian
29
21
1404
10
0
2
0
11
Herjeczki Kristof
25
21
988
3
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
23
19
1138
3
0
3
0
7
Myke
31
16
878
6
0
4
0
14
Nagy Dominik
28
27
2114
10
0
7
0
9
Novak Csanad
29
22
914
5
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
3
30
0
0
0
0
22
Vida Kristopher
28
4
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
1
90
0
0
0
0
95
Fejer Bela
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
2
180
0
0
1
0
44
Baki Akos
29
5
360
0
0
1
0
88
Farkas Bendeguz
19
4
322
0
0
1
0
13
Gengeliczki Gergo
30
3
270
1
0
0
0
77
Nagy Barnabas
23
4
300
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
27
2
90
0
0
0
0
33
Tamas Oliver
23
1
90
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
5
254
0
0
0
0
93
Kesztyus Barna
30
3
248
0
0
1
0
8
Siger Akos
28
4
284
0
0
1
0
6
Toma Yuriy
28
2
90
0
0
1
0
17
Vass Patrik
31
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
3
121
1
0
0
0
49
Geresi Krisztian
29
2
100
1
0
0
0
11
Herjeczki Kristof
25
2
110
0
0
0
0
23
Kovacsreti Mark
23
3
236
1
0
1
0
7
Myke
31
1
77
0
0
0
0
14
Nagy Dominik
28
2
100
0
0
0
0
9
Novak Csanad
29
4
151
4
0
0
0
18
Olah Benjamin
18
1
34
0
0
0
0
22
Vida Kristopher
28
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
1
90
0
0
0
0
57
Dala Martin
20
16
1440
0
0
1
0
95
Fejer Bela
28
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
23
1888
2
0
3
0
44
Baki Akos
29
27
2167
2
0
9
2
88
Farkas Bendeguz
19
30
2477
2
0
7
0
13
Gengeliczki Gergo
30
26
2248
5
0
7
0
77
Nagy Barnabas
23
31
2370
0
0
2
0
21
Ryashko Mykhailo
27
16
1239
0
0
1
0
33
Tamas Oliver
23
14
607
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
7
366
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
31
1457
3
0
4
0
93
Kesztyus Barna
30
32
2718
2
0
4
0
8
Siger Akos
28
23
1057
0
0
3
0
6
Toma Yuriy
28
21
1654
0
0
9
0
17
Vass Patrik
31
7
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
14
552
3
0
1
0
49
Geresi Krisztian
29
23
1504
11
0
2
0
11
Herjeczki Kristof
25
23
1098
3
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
23
22
1374
4
0
4
0
7
Myke
31
17
955
6
0
4
0
14
Nagy Dominik
28
29
2214
10
0
7
0
9
Novak Csanad
29
26
1065
9
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
4
64
0
0
0
0
22
Vida Kristopher
28
5
167
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Quảng cáo
Quảng cáo