Nyiregyhaza (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nyiregyhaza
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Nyiregyhaza
Sân vận động:
Városi Stadion
Sức chứa:
8 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
28
3
270
0
0
0
0
63
Kovacs Daniel
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
22
4
239
0
0
3
0
7
Antonov Nemanja
30
5
248
0
1
0
0
77
Benczenleitner Barna
21
4
295
1
0
0
0
44
Correa Pavlos
27
2
109
0
0
2
1
41
Evangelou Stefanos
27
6
540
2
0
2
0
88
Farkas Bendeguz
21
3
152
0
0
1
0
3
Jokic Ranko
26
2
136
0
0
2
0
31
Katona Levente
23
3
225
0
0
1
0
11
Majer Milan
26
6
480
0
1
2
0
15
Temesvari Attila
25
4
294
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Katona Balint
22
3
76
0
0
0
0
70
Katona Matyas
25
6
456
0
0
0
0
8
Keita Aboubakar
27
5
237
0
1
0
0
10
Manner Balazs
20
3
144
0
0
0
0
18
Sankovic Bojan
31
3
250
0
0
0
0
6
Toma Yuriy
29
5
312
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babunski Dorian
29
6
293
0
0
0
0
34
Edomwonyi Bright
31
6
398
3
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
25
6
227
1
0
0
0
14
Nagy Dominik
30
3
220
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bese Balazs
26
0
0
0
0
0
0
46
Kersak Roland
28
3
270
0
0
0
0
63
Kovacs Daniel
31
3
270
0
0
0
0
1
Molnar Matyas
18
0
0
0
0
0
0
32
Toth Balazs
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
22
4
239
0
0
3
0
7
Antonov Nemanja
30
5
248
0
1
0
0
19
Balint Adam
20
0
0
0
0
0
0
77
Benczenleitner Barna
21
4
295
1
0
0
0
44
Correa Pavlos
27
2
109
0
0
2
1
41
Evangelou Stefanos
27
6
540
2
0
2
0
88
Farkas Bendeguz
21
3
152
0
0
1
0
3
Jokic Ranko
26
2
136
0
0
2
0
31
Katona Levente
23
3
225
0
0
1
0
11
Majer Milan
26
6
480
0
1
2
0
15
Temesvari Attila
25
4
294
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Katona Balint
22
3
76
0
0
0
0
70
Katona Matyas
25
6
456
0
0
0
0
8
Keita Aboubakar
27
5
237
0
1
0
0
63
Kovacs Milan
25
0
0
0
0
0
0
10
Manner Balazs
20
3
144
0
0
0
0
18
Sankovic Bojan
31
3
250
0
0
0
0
6
Toma Yuriy
29
5
312
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
25
0
0
0
0
0
0
20
Babunski Dorian
29
6
293
0
0
0
0
34
Edomwonyi Bright
31
6
398
3
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
25
6
227
1
0
0
0
14
Nagy Dominik
30
3
220
0
0
2
0
17
Olah Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
14
Varga Kevin
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
58