Bóng đá: Nueva Chicago - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Nueva Chicago
Sân vận động:
Estadio Nueva Chicago
(Buenos Aires)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrero Facundo
29
32
2880
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
17
1345
2
0
3
0
2
Callegari Stefano
27
30
2677
1
0
6
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
28
2431
2
0
10
0
3
Ramirez Roque
25
21
1302
1
0
2
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
15
Rodriguez Juan Jose
27
1
1
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
29
2513
2
0
2
0
14
Zurita Mauro
24
12
433
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altamirano Gabriel
23
17
663
0
0
4
0
7
Amarfil Franco
23
30
2497
5
0
9
0
15
Arguello Martin
23
10
257
0
0
1
0
20
Balbuena Ramiro
24
18
934
0
0
1
0
5
Bottari Tomas
23
30
2587
0
0
9
0
16
Fernandez Gustavo
22
6
115
0
0
4
0
18
Pastorelli Agustin
27
17
493
1
0
1
0
11
Paz Agustin
25
26
1730
1
0
5
0
8
Rodriguez Tomas
22
8
474
0
0
2
0
7
Trinidad Enzo
28
9
410
0
0
1
0
5
Vega Gaspar
32
20
913
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardozo Evelio
23
25
1601
1
0
6
0
9
Castro Facundo
28
31
2311
11
0
5
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
18
Escobar Andres
33
10
366
0
0
0
0
11
Maggi Ivan
25
32
1265
4
0
2
0
17
Ortiz Mauro Gabriel
29
6
337
0
0
1
0
19
Villalba Ramon
25
13
188
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Leonardo
24
0
0
0
0
0
0
1
Ferrero Facundo
29
32
2880
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
17
1345
2
0
3
0
2
Callegari Stefano
27
30
2677
1
0
6
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
28
2431
2
0
10
0
3
Ramirez Roque
25
21
1302
1
0
2
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
15
Rodriguez Juan Jose
27
1
1
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
29
2513
2
0
2
0
14
Zurita Mauro
24
12
433
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altamirano Gabriel
23
17
663
0
0
4
0
7
Amarfil Franco
23
30
2497
5
0
9
0
15
Arguello Martin
23
10
257
0
0
1
0
20
Balbuena Ramiro
24
18
934
0
0
1
0
5
Bottari Tomas
23
30
2587
0
0
9
0
16
Fernandez Gustavo
22
6
115
0
0
4
0
18
Pastorelli Agustin
27
17
493
1
0
1
0
11
Paz Agustin
25
26
1730
1
0
5
0
8
Rodriguez Tomas
22
8
474
0
0
2
0
7
Trinidad Enzo
28
9
410
0
0
1
0
5
Vega Gaspar
32
20
913
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardozo Evelio
23
25
1601
1
0
6
0
9
Castro Facundo
28
31
2311
11
0
5
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
18
Escobar Andres
33
10
366
0
0
0
0
11
Maggi Ivan
25
32
1265
4
0
2
0
17
Ortiz Mauro Gabriel
29
6
337
0
0
1
0
19
Villalba Ramon
25
13
188
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46
Quảng cáo