Bắc Macedonia U19 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bắc Macedonia U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Macedonia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ahtarov Spasko
18
0
0
0
0
0
0
Dikovski Daniel
18
0
0
0
0
0
0
1
Djekov Ljupche
18
0
0
0
0
0
0
12
Hadjibulikj Amar
17
0
0
0
0
0
0
12
Jakimov Petar
19
0
0
0
0
0
0
1
Vrgov Slave
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arizankoski Andrej
19
0
0
0
0
0
0
4
Atanasovski Luka
17
0
0
0
0
0
0
6
Ljubevski Andrej
18
0
0
0
0
0
0
6
Markovski Daniel
19
0
0
0
0
0
0
13
Meliqi Anes
18
0
0
0
0
0
0
Nezir Adrian
18
0
0
0
0
0
0
17
Serafimov Davor
19
0
0
0
0
0
0
2
Velkov Andrej
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ajetovikj Numan
18
0
0
0
0
0
0
18
Aliji Valon
19
0
0
0
0
0
0
11
Danev Dimitar
18
0
0
0
0
0
0
Gashtarov Matej
17
0
0
0
0
0
0
19
Gjorgievski Martin
19
0
0
0
0
0
0
Gjorgjievski Kristijan
17
0
0
0
0
0
0
Islami Vebi
18
0
0
0
0
0
0
Jovanovic Martin
18
0
0
0
0
0
0
7
Kaba Lorik
19
0
0
0
0
0
0
Krstevski Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Milot Sinani
18
0
0
0
0
0
0
Nikolovski Marko
18
0
0
0
0
0
0
16
Nikolovski Teodor
18
0
0
0
0
0
0
15
Nuhija Amir
19
0
0
0
0
0
0
17
Podgragja Almir
18
0
0
0
0
0
0
Ristovski David
18
0
0
0
0
0
0
18
Sekovski Darko
18
0
0
0
0
0
0
Siljanovski Andrej
17
0
0
0
0
0
0
5
Stojilevski Marko
18
0
0
0
0
0
0
Tasev Darijan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aliji Altin
18
0
0
0
0
0
0
Ivanov Branimir
18
0
0
0
0
0
0
11
Ljatifi Admir
17
0
0
0
0
0
0
9
Mladenovski Stefan
17
0
0
0
0
0
0
9
Nazifi Zani
19
0
0
0
0
0
0
19
Velickovski Nikola
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakimoski Toni
?
Nesimi Jeton
52
Quảng cáo