Bắc Macedonia Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bắc Macedonia Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Macedonia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kabakchi Berna
20
0
0
0
0
0
0
12
Komnenova Vedrana
16
0
0
0
0
0
0
1
Lekovska Magdalena
24
0
0
0
0
0
0
1
Panchurova Viktorija
24
0
0
0
0
0
0
12
Pavlovska Kristina
18
0
0
0
0
0
0
12
Petrovska Mia
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boseska Ane
26
0
0
0
0
0
0
20
Choneva Radica
22
0
0
0
0
0
0
6
Gjorgjieva Slagjana
18
0
0
0
0
0
0
2
Kostova Dragana
33
0
0
0
0
0
0
23
Milchevska Derek
20
0
0
0
0
0
0
16
Nedeva Viktorija
20
0
0
0
0
0
0
15
Paneska Elena
21
0
0
0
0
0
0
15
Paneva Mila
16
0
0
0
0
0
0
4
Petkova Katerina
18
0
0
0
0
0
0
19
Petrushevska Kristina
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreevska Lence
31
0
0
0
0
0
0
15
Dervishi Rabija
24
0
0
0
0
0
0
18
Evtinxhioska Sara
20
0
0
0
0
0
0
18
Joshevska Hristina
23
0
0
0
0
0
0
5
Kolarovska Sara
24
0
0
0
0
0
0
20
Limani Ikmete
20
0
0
0
0
0
0
2
Marinkovska Stefanija
18
0
0
0
0
0
0
8
Markovska Aleksandra
27
0
0
0
0
0
0
16
Mehmedi Edina
16
0
0
0
0
0
0
19
Meijer Simona
18
0
0
0
0
0
0
14
Naceva Marjana
30
0
0
0
0
0
0
5
Nikolovska Pavlina
26
0
0
0
0
0
0
2
Sulejmani Edina
19
0
0
0
0
0
0
2
Sulejmani Lora
19
0
0
0
0
0
0
13
Talevska Mila
25
0
0
0
0
0
0
13
Velkova Radica
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andonova Natasa
30
0
0
0
0
0
0
18
Cokleska Olivera
20
0
0
0
0
0
0
7
Maksuti Ulza
24
0
0
0
0
0
0
4
Mileska Katerina
35
0
0
0
0
0
0
6
Mojsoska Kristina
19
0
0
0
0
0
0
9
Mustafa Hava
26
0
0
0
0
0
0
15
Pavlovska Jovana
17
0
0
0
0
0
0
14
Petkova Bojana
20
0
0
0
0
0
0
21
Petrovska Elena
26
0
0
0
0
0
0
7
Rochi Gentjana
29
0
0
0
0
0
0
11
Saliihi Afrodita
35
0
0
0
0
0
0
4
Sela Vesa
19
0
0
0
0
0
0
6
Shemsovikj Elma
25
0
0
0
0
0
0
17
Shopov Teodora
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andov Aleksandar
?
Izov Kiril
?
Quảng cáo
Quảng cáo