Norrkoping (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Norrkoping
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Norrkoping
Sân vận động:
Platinumcars Arena
(Norrköping)
Sức chứa:
17 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson David
22
23
2021
0
1
2
0
30
Krantz Theo
19
1
50
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
22
15
879
0
0
1
0
24
Eriksson Anton
25
7
184
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
24
14
722
0
0
7
1
4
Sogaard Amadeus
27
14
905
0
0
3
0
17
Tamba Abdoulie
Chấn thương
19
1
64
0
0
0
0
19
Watson Max
29
23
2017
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson Ake
18
12
208
0
0
1
0
20
Bronner Axel
17
13
629
0
1
2
0
7
Fransson Alexander
31
21
1100
0
0
2
0
25
Jansson Kevin
24
14
842
0
0
5
0
11
Lushaku Ismet
24
17
934
1
0
3
0
10
Moberg Karlsson David
31
22
1410
6
3
1
0
37
Neffati Moutaz
21
20
1725
0
4
6
0
8
Sigurgeirsson Isak
22
23
1941
3
6
2
0
9
Traustason Arnor
32
23
1843
5
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Jonatan
18
5
45
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
32
21
1772
10
2
0
0
22
Prica Tim
23
19
628
1
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falk Martin
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anderson David
22
23
2021
0
1
2
0
30
Krantz Theo
19
1
50
0
0
1
0
45
Petersen Christoffer
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baggesen Marcus
22
15
879
0
0
1
0
24
Eriksson Anton
25
7
184
0
0
1
0
14
Kalley Yahya
24
14
722
0
0
7
1
4
Sogaard Amadeus
27
14
905
0
0
3
0
17
Tamba Abdoulie
Chấn thương
19
1
64
0
0
0
0
19
Watson Max
29
23
2017
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson Ake
18
12
208
0
0
1
0
20
Bronner Axel
17
13
629
0
1
2
0
7
Fransson Alexander
31
21
1100
0
0
2
0
25
Jansson Kevin
24
14
842
0
0
5
0
11
Lushaku Ismet
24
17
934
1
0
3
0
10
Moberg Karlsson David
31
22
1410
6
3
1
0
37
Neffati Moutaz
21
20
1725
0
4
6
0
8
Sigurgeirsson Isak
22
23
1941
3
6
2
0
9
Traustason Arnor
32
23
1843
5
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Jonatan
18
5
45
0
0
0
0
5
Nyman Christoffer
32
21
1772
10
2
0
0
22
Prica Tim
23
19
628
1
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falk Martin
30