Norrkoping Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Norrkoping Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Norrkoping Nữ
Sân vận động:
Platinumcars Arena
(Norrköping)
Sức chứa:
17 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Delisle Caroline
25
12
1080
0
0
0
0
1
Hjern Sofia
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antoine Maya
24
17
1530
0
0
1
0
3
De la Harpe Deborah
25
4
269
0
0
1
0
19
Ravnell Sabina
29
4
10
0
0
0
0
13
Regnas Maja
26
8
294
0
0
0
0
7
Rombing Elin
27
13
1043
1
0
1
0
15
Wik Jessica
33
12
928
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andersson Fanny
30
3
205
0
0
0
0
24
Bardardottir Sigdis Eva
18
5
46
0
0
0
0
14
Burvall Elsa
25
10
326
0
0
1
0
4
Handfast Ebba
28
14
1245
2
0
1
0
17
Hellekant Alexandra
25
17
509
0
3
0
0
8
Jones Carrie
22
15
1320
0
0
4
1
6
Karlernas Julia
31
5
450
1
1
1
0
26
Karlsson Agnes
19
1
11
1
0
0
0
10
Leidhammar Wilma
22
16
1407
5
4
0
0
21
Lindwall Freja
18
7
256
1
0
0
0
11
Milivojevic Vesna
23
17
1504
4
0
1
0
25
Veber Victoria
20
7
328
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Leskinen Dana
23
16
949
1
2
2
1
16
Rehnberg Svea
21
17
985
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlsson Stellan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Delisle Caroline
25
12
1080
0
0
0
0
30
Fransson Filippa
18
0
0
0
0
0
0
1
Hjern Sofia
22
5
450
0
0
1
0
28
Larsson Carolina
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antoine Maya
24
17
1530
0
0
1
0
3
De la Harpe Deborah
25
4
269
0
0
1
0
31
Larsson Ida
16
0
0
0
0
0
0
19
Ravnell Sabina
29
4
10
0
0
0
0
13
Regnas Maja
26
8
294
0
0
0
0
7
Rombing Elin
27
13
1043
1
0
1
0
15
Wik Jessica
33
12
928
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andersson Fanny
30
3
205
0
0
0
0
24
Bardardottir Sigdis Eva
18
5
46
0
0
0
0
14
Burvall Elsa
25
10
326
0
0
1
0
4
Handfast Ebba
28
14
1245
2
0
1
0
17
Hellekant Alexandra
25
17
509
0
3
0
0
8
Jones Carrie
22
15
1320
0
0
4
1
6
Karlernas Julia
31
5
450
1
1
1
0
26
Karlsson Agnes
19
1
11
1
0
0
0
10
Leidhammar Wilma
22
16
1407
5
4
0
0
21
Lindwall Freja
18
7
256
1
0
0
0
11
Milivojevic Vesna
23
17
1504
4
0
1
0
25
Veber Victoria
20
7
328
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Leskinen Dana
23
16
949
1
2
2
1
16
Rehnberg Svea
21
17
985
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlsson Stellan
55