Norrby (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Norrby
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Norrby
Sân vận động:
Borås Arena
(Borås)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astor Victor
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amos Prince
18
10
341
3
0
1
0
2
Parleholt Anton
21
12
811
0
0
0
0
16
Salo Alexander
24
13
1170
2
0
2
0
17
Spendler Ture
20
13
1112
0
0
0
0
5
Svendsen Vidar
20
11
699
0
0
3
0
3
Walemark Teodor
22
12
1080
1
0
2
0
6
Widell Viktor
21
7
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Max
21
13
970
5
0
0
0
14
Backlund Olle
19
10
352
0
0
0
0
4
Dahl Linus
29
12
679
0
0
1
0
14
Gustafsson Filip
22
1
90
0
0
0
0
22
Helge Teo
19
12
993
1
0
0
0
13
Lyden Alfred
16
4
16
0
0
0
0
19
Omarsson Gudni
20
2
8
0
0
0
0
13
Sjoberg Adam
18
1
4
0
0
0
0
8
Wallenberg Nils
21
7
474
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Engstrom Musse
16
2
67
0
0
0
0
21
Hansen Andreas
21
12
860
1
0
2
0
31
Olsson Max
25
13
1010
2
0
2
0
10
Victorio Markus
23
12
822
4
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astor Victor
22
13
1170
0
0
0
0
12
Svensson Tim
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amos Prince
18
10
341
3
0
1
0
2
Parleholt Anton
21
12
811
0
0
0
0
16
Salo Alexander
24
13
1170
2
0
2
0
17
Spendler Ture
20
13
1112
0
0
0
0
5
Svendsen Vidar
20
11
699
0
0
3
0
3
Walemark Teodor
22
12
1080
1
0
2
0
6
Widell Viktor
21
7
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Max
21
13
970
5
0
0
0
14
Backlund Olle
19
10
352
0
0
0
0
4
Dahl Linus
29
12
679
0
0
1
0
14
Gustafsson Filip
22
1
90
0
0
0
0
22
Helge Teo
19
12
993
1
0
0
0
13
Lyden Alfred
16
4
16
0
0
0
0
19
Omarsson Gudni
20
2
8
0
0
0
0
13
Sjoberg Adam
18
1
4
0
0
0
0
8
Wallenberg Nils
21
7
474
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Engstrom Musse
16
2
67
0
0
0
0
21
Hansen Andreas
21
12
860
1
0
2
0
31
Olsson Max
25
13
1010
2
0
2
0
10
Victorio Markus
23
12
822
4
0
4
1
Quảng cáo
Quảng cáo