Bóng đá: Nordsjaelland Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Nordsjaelland Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
20
22
1949
0
0
2
0
6
Heatley Winonah
22
18
1575
0
0
3
0
30
Kampmann Celine
19
1
5
0
0
0
0
38
Tofft Sarah
18
7
325
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aagaard Alma
18
19
1025
2
1
0
0
17
Andersen Simone
28
5
281
0
0
0
0
27
Antvorskov Signe
17
14
400
0
0
0
0
29
Asgeirsdottir Emilia
19
17
1253
10
1
1
0
22
Byrnak Emilie
21
20
1800
0
0
2
0
11
Cudjoe Jennifer
30
17
1489
0
0
4
0
24
Funch Josefine
23
16
712
3
0
1
0
5
Siren Emmi
23
6
334
0
0
0
0
16
Steinmetz Malia
25
19
1503
0
0
0
0
25
Tingager Signe
17
5
81
0
0
0
0
34
Weinell Silja
20
4
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hojer Flora
17
4
28
0
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
19
1606
0
0
2
0
9
Knudsen Karen
20
22
1785
3
0
3
0
28
Larsen Cecilie
23
13
735
0
1
0
0
20
Walter Anna
20
21
1174
6
0
0
0
36
la Cour Clara
19
12
627
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
1
90
0
0
0
0
23
Race Molly
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
20
2
146
0
0
0
0
6
Heatley Winonah
22
3
249
1
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
3
205
0
0
0
0
38
Tofft Sarah
18
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aagaard Alma
18
2
180
3
0
0
0
27
Antvorskov Signe
17
2
135
0
0
0
0
29
Asgeirsdottir Emilia
19
1
69
1
0
0
0
22
Byrnak Emilie
21
1
66
0
0
0
0
11
Cudjoe Jennifer
30
1
90
0
0
0
0
24
Funch Josefine
23
2
180
5
1
0
0
5
Siren Emmi
23
2
102
0
0
0
0
16
Steinmetz Malia
25
2
180
1
0
0
0
25
Tingager Signe
17
2
71
0
0
0
0
34
Weinell Silja
20
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hojer Flora
17
2
57
2
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
3
270
1
0
0
0
9
Knudsen Karen
20
3
158
1
0
0
0
28
Larsen Cecilie
23
2
159
1
0
0
0
20
Walter Anna
20
3
177
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
22
1980
0
0
0
0
23
Race Molly
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Colstrup Laura
16
0
0
0
0
0
0
14
Dudek Nikoline
20
24
2095
0
0
2
0
6
Heatley Winonah
22
21
1824
1
0
3
0
30
Kampmann Celine
19
4
210
0
0
0
0
38
Tofft Sarah
18
8
415
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aagaard Alma
18
21
1205
5
1
0
0
17
Andersen Simone
28
5
281
0
0
0
0
27
Antvorskov Signe
17
16
535
0
0
0
0
29
Asgeirsdottir Emilia
19
18
1322
11
1
1
0
22
Byrnak Emilie
21
21
1866
0
0
2
0
11
Cudjoe Jennifer
30
18
1579
0
0
4
0
24
Funch Josefine
23
18
892
8
1
1
0
5
Siren Emmi
23
8
436
0
0
0
0
16
Steinmetz Malia
25
21
1683
1
0
0
0
25
Tingager Signe
17
7
152
0
0
0
0
25
Trolle Frederikke
17
0
0
0
0
0
0
34
Weinell Silja
20
6
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hojer Flora
17
6
85
2
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
22
1876
1
0
2
0
9
Knudsen Karen
20
25
1943
4
0
3
0
28
Larsen Cecilie
23
15
894
1
1
0
0
19
Lundberg Sofie
16
0
0
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
24
1351
8
1
0
0
36
la Cour Clara
19
12
627
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Quảng cáo
Quảng cáo