GOSK Gabela (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GOSK Gabela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
GOSK Gabela
Sân vận động:
Perica Pero Pavlovic
(Gabela)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobic Adnan
37
17
1530
0
0
2
0
22
Vasilj Filip
24
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Batarelo Ivica
26
12
1031
1
0
3
0
14
Bradara Tino
26
22
1395
0
1
3
0
5
Harambasic Ivan
23
7
217
0
0
0
0
16
Milicevic Josip
21
12
568
1
0
2
0
44
Obsivac Jure
34
12
861
1
0
2
0
19
Pobi Filip
20
5
175
0
0
0
0
32
Radenovic Vasilije
30
26
2070
0
0
5
0
11
Ramljak Mateo
22
12
459
0
1
0
0
6
Suta Riad
21
32
2880
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balavac Haris
23
2
19
0
0
0
0
25
Cajic Aldin
31
22
1320
1
0
5
0
88
Gogic Faruk
24
31
2405
1
1
6
0
23
Musulin Marko
24
29
2123
3
2
4
0
10
Nizic Luka
23
17
928
1
0
5
0
8
Skorup Dino
24
30
2212
7
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coko Gabrijel
22
30
2346
2
2
6
0
99
Hadzic Nedim
25
1
17
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
22
30
1923
9
1
10
0
29
Ikic Ivan
24
15
981
1
0
2
0
20
Jankovic Leo
23
13
254
0
0
0
0
98
Marasovic Sacha
26
15
619
1
0
1
0
33
Mihaljevic Filip
32
24
1151
3
0
1
0
24
Sero Nihad
25
25
1568
2
2
11
0
92
Sisko Nikola
24
8
199
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adzem Admir
?
Karacic Toni
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bobic Adnan
37
17
1530
0
0
2
0
22
Vasilj Filip
24
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Batarelo Ivica
26
12
1031
1
0
3
0
14
Bradara Tino
26
22
1395
0
1
3
0
5
Harambasic Ivan
23
7
217
0
0
0
0
16
Milicevic Josip
21
12
568
1
0
2
0
44
Obsivac Jure
34
12
861
1
0
2
0
19
Pobi Filip
20
5
175
0
0
0
0
32
Radenovic Vasilije
30
26
2070
0
0
5
0
11
Ramljak Mateo
22
12
459
0
1
0
0
6
Suta Riad
21
32
2880
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balavac Haris
23
2
19
0
0
0
0
25
Cajic Aldin
31
22
1320
1
0
5
0
88
Gogic Faruk
24
31
2405
1
1
6
0
23
Musulin Marko
24
29
2123
3
2
4
0
10
Nizic Luka
23
17
928
1
0
5
0
8
Skorup Dino
24
30
2212
7
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basic Bakir
21
0
0
0
0
0
0
3
Coko Gabrijel
22
30
2346
2
2
6
0
99
Hadzic Nedim
25
1
17
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
22
30
1923
9
1
10
0
29
Ikic Ivan
24
15
981
1
0
2
0
20
Jankovic Leo
23
13
254
0
0
0
0
98
Marasovic Sacha
26
15
619
1
0
1
0
33
Mihaljevic Filip
32
24
1151
3
0
1
0
24
Sero Nihad
25
25
1568
2
2
11
0
92
Sisko Nikola
24
8
199
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adzem Admir
?
Karacic Toni
49
Quảng cáo
Quảng cáo