Nautico (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nautico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Nautico
Sân vận động:
Estádio Eládio de Barros Carvalho
(Recife)
Sức chứa:
22 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pernambucano
Serie C
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jeferson Romario
29
1
90
0
0
0
0
1
Vagner
34
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnaldo
32
9
702
0
0
1
0
18
Danilo Belao
27
9
571
0
0
2
0
36
Diego Matos
27
7
573
0
0
1
0
43
Guilherme Matos
22
12
739
0
0
3
0
3
Joecio
38
3
228
0
0
1
0
6
Luiz Paulo
31
13
850
0
0
3
0
4
Rafael Vaz
35
14
1260
0
0
2
0
37
Robson Reis
24
6
305
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Igor Pereira
23
4
131
0
0
0
0
13
Kauan
21
7
385
1
0
0
0
15
Kayon
19
1
29
0
0
0
0
30
Lorran
28
9
621
0
0
1
0
8
Marco Antonio
23
13
811
0
0
3
0
33
Marcos Junior
29
14
893
1
0
3
0
20
Patrick Allan
29
14
1148
4
0
1
0
26
Wendel Lessa
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Evandro
27
13
764
1
0
1
0
11
Fernandinho
21
9
313
0
0
0
0
7
Julio Cesar
29
9
454
1
0
3
0
27
Kauan Maranhao
20
5
88
0
0
0
0
21
Leandro Barcia
31
8
389
0
0
1
1
9
Paulo Sergio
34
9
619
3
0
2
1
35
de Sousa Oliveira Thalison
18
9
332
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jeferson Romario
29
1
90
0
0
0
0
1
Vagner
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnaldo
32
4
282
0
0
2
0
18
Danilo Belao
27
2
140
0
0
1
0
36
Diego Matos
27
4
273
0
0
0
0
43
Guilherme Matos
22
3
270
0
0
2
0
3
Joecio
38
2
119
0
0
0
0
6
Luiz Paulo
31
3
179
0
0
1
0
72
Marco Antonio
23
2
180
0
0
1
0
4
Rafael Vaz
35
3
270
1
0
1
0
19
Renato
32
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Andrey
22
3
180
0
0
2
0
25
David
29
5
371
0
0
2
0
30
Lorran
28
1
25
0
0
0
0
8
Marco Antonio
23
5
304
0
0
0
0
20
Patrick Allan
29
5
159
0
0
0
0
23
Thiago
27
4
176
1
0
0
0
26
Wendel Lessa
22
3
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bruno Mezenga
35
2
121
0
0
1
0
17
Cleo Silva
34
3
170
0
0
0
0
10
Gustavo Maia
23
5
324
2
0
0
0
21
Leandro Barcia
31
5
163
0
0
0
0
48
Leandro Kaua
19
1
2
0
0
0
0
9
Paulo Sergio
34
4
360
5
0
1
0
35
de Sousa Oliveira Thalison
18
3
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vagner
34
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnaldo
32
9
616
0
0
0
0
18
Danilo Belao
27
5
210
0
0
2
0
36
Diego Matos
27
6
496
0
0
2
0
43
Guilherme Matos
22
6
326
0
0
1
0
3
Joecio
38
2
180
0
0
0
0
28
Luan
21
2
109
0
0
0
0
6
Luiz Paulo
31
6
456
0
0
0
0
4
Rafael Vaz
35
6
469
0
0
1
0
37
Robson Reis
24
4
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
David
29
4
360
1
0
1
0
5
Igor Pereira
23
2
91
0
0
0
0
13
Kauan
21
4
192
0
0
1
0
30
Lorran
28
3
167
0
0
1
0
8
Marco Antonio
23
7
577
0
0
3
0
33
Marcos Junior
29
8
485
0
0
1
0
20
Patrick Allan
29
8
509
0
0
0
0
23
Thiago
27
1
14
0
0
0
0
26
Wendel Lessa
22
4
208
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cleo Silva
34
4
279
0
0
0
0
10
Evandro
27
4
164
1
0
0
0
11
Fernandinho
21
2
74
0
0
0
0
10
Gustavo Maia
23
1
24
0
0
0
0
7
Julio Cesar
29
4
230
0
0
0
0
27
Kauan Maranhao
20
3
87
0
0
0
0
21
Leandro Barcia
31
4
202
1
0
0
0
9
Paulo Sergio
34
8
614
3
0
3
0
35
de Sousa Oliveira Thalison
18
8
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bruno Lopes
21
0
0
0
0
0
0
22
Jeferson Romario
29
2
180
0
0
0
0
32
Leo
20
0
0
0
0
0
0
1
Vagner
34
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnaldo
32
22
1600
0
0
3
0
18
Danilo Belao
27
16
921
0
0
5
0
36
Diego Matos
27
17
1342
0
0
3
0
43
Guilherme Matos
22
21
1335
0
0
6
0
3
Joecio
38
7
527
0
0
1
0
28
Luan
21
2
109
0
0
0
0
6
Luiz Paulo
31
22
1485
0
0
4
0
72
Marco Antonio
23
2
180
0
0
1
0
4
Rafael Vaz
35
23
1999
1
0
4
0
19
Renato
32
1
74
0
0
0
0
37
Robson Reis
24
10
550
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Andrey
22
3
180
0
0
2
0
26
Caio
18
0
0
0
0
0
0
25
David
29
9
731
1
0
3
0
16
Felipe Redaelli
20
0
0
0
0
0
0
5
Igor Pereira
23
6
222
0
0
0
0
13
Kauan
21
11
577
1
0
1
0
15
Kayon
19
1
29
0
0
0
0
30
Lorran
28
13
813
0
0
2
0
8
Marco Antonio
23
25
1692
0
0
6
0
33
Marcos Junior
29
22
1378
1
0
4
0
20
Patrick Allan
29
27
1816
4
0
1
0
Samuel Henrique
19
0
0
0
0
0
0
23
Thiago
27
5
190
1
0
0
0
26
Wendel Lessa
22
9
386
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bruno Mezenga
35
2
121
0
0
1
0
17
Cleo Silva
34
7
449
0
0
0
0
10
Evandro
27
17
928
2
0
1
0
11
Fernandinho
21
11
387
0
0
0
0
10
Gustavo Maia
23
6
348
2
0
0
0
7
Julio Cesar
29
13
684
1
0
3
0
27
Kauan Maranhao
20
8
175
0
0
0
0
21
Leandro Barcia
31
17
754
1
0
1
1
48
Leandro Kaua
19
1
2
0
0
0
0
9
Paulo Sergio
34
21
1593
11
0
6
1
35
de Sousa Oliveira Thalison
18
20
610
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
59
Quảng cáo
Quảng cáo