Bóng đá: Namibia - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Namibia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
0
0
0
0
0
0
23
Maova Edward
29
0
0
0
0
0
0
23
Mateus Jonas
27
0
0
0
0
0
0
16
Ndisiro Kamaijanda
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakir Arend
?
0
0
0
0
0
0
12
Amutenya Kennedy
27
0
0
0
0
0
0
3
Gebhardt Ananias
35
0
0
0
0
0
0
5
Hambira Charles
34
0
0
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
0
0
0
0
0
0
2
Haoseb Denzil
33
0
0
0
0
0
0
21
Haukongo Lubeni
23
0
0
0
0
0
0
2
Ikeinge Erasmus
29
0
0
0
0
0
0
20
Kamberipa Ivan
30
0
0
0
0
0
0
22
Nashixwa Baggio Tuli-Ngenovali
22
0
0
0
0
0
0
22
Nyambe Ryan
26
0
0
0
0
0
0
18
Petrus Aprocious
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amutenya Paulus
21
0
0
0
0
0
0
10
Kamatuka Edmar
21
0
0
0
0
0
0
12
Kambanda Edmund
31
0
0
0
0
0
0
8
Kambato Uetuuru
26
0
0
0
0
0
0
3
Karuuombe Tjipenandjambi
22
0
0
0
0
0
0
8
Kasume Romeo
26
0
0
0
0
0
0
25
Katjimune Punaje
19
0
0
0
0
0
0
6
Katua Ngero
22
0
0
0
0
0
0
21
Maharero Ndjiraeree
?
0
0
0
0
0
0
9
Muzeu Bethuel
24
0
0
0
0
0
0
15
Namib Ben
?
0
0
0
0
0
0
14
Ndeunyema Dawid
?
0
0
0
0
0
0
15
Papama Marcel
28
0
0
0
0
0
0
17
Rudath Wendell
28
0
0
0
0
0
0
19
Shitembi Petrus
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hotto Deon
33
0
0
0
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
32
0
0
0
0
0
0
11
Kulula Erastus
27
0
0
0
0
0
0
11
Limbondi Absalom
32
0
0
0
0
0
0
9
McCartney Naweseb
26
0
0
0
0
0
0
13
Shalulile Peter
30
0
0
0
0
0
0
10
Tjiueza Prins
22
0
0
0
0
0
0
21
Tsuseb Gonzales
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benjamin Collin
45
Quảng cáo
Quảng cáo