Nakhon Ratchasima FC (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nakhon Ratchasima FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thái Lan
Nakhon Ratchasima FC
Sân vận động:
80th Birthday Stadium
(Nakhon Ratchasima)
Sức chứa:
24 641
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Noorach Tanachai
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jaiphet Anusak
26
6
521
0
0
1
0
37
Jeenthai Pittawat
19
1
11
0
0
0
0
43
Lalic Nenad
26
6
540
2
0
2
0
16
Lemdee Bukkoree
21
5
254
0
0
1
0
3
Mamadou Bill
24
6
299
0
0
2
1
29
Sanmahung Jakkrapong
23
3
244
0
0
0
0
35
Wendel
25
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaroenbut Nattawut
34
3
87
0
0
0
0
13
Kaewklang Nathaphop
24
1
11
0
0
0
0
8
Martinez Viti
28
6
516
0
0
1
0
14
Mita Hirotaka
35
6
530
1
0
0
0
17
Mungdee Anurak
23
5
152
0
0
1
0
5
Paso Sittichok
26
5
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Athisaraworameth Taninnat
29
3
52
0
0
0
0
19
Bangsungnoen Rattasat
20
6
304
0
1
1
0
10
Brandao
29
4
203
0
0
1
0
11
Darbellay Denis
27
6
413
0
1
0
0
23
Dennis
33
2
64
1
0
1
0
7
Meleg Dejan
31
4
101
0
1
0
0
27
Phimpsang Chitsanuphong
22
5
216
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sritaro Issara
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lakhonphon Nopphon
25
0
0
0
0
0
0
36
Noorach Tanachai
33
6
540
0
0
1
0
1
Prathumma Phatcharaphong
25
0
0
0
0
0
0
55
Srifah Sorawis
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hanrattana Pongsakron
22
0
0
0
0
0
0
45
Jaiphet Anusak
26
6
521
0
0
1
0
37
Jeenthai Pittawat
19
1
11
0
0
0
0
43
Lalic Nenad
26
6
540
2
0
2
0
16
Lemdee Bukkoree
21
5
254
0
0
1
0
3
Mamadou Bill
24
6
299
0
0
2
1
29
Sanmahung Jakkrapong
23
3
244
0
0
0
0
15
Thaweesuk Woraphob
27
0
0
0
0
0
0
2
Warong Thanapat
?
0
0
0
0
0
0
35
Wendel
25
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaroenbut Nattawut
34
3
87
0
0
0
0
13
Kaewklang Nathaphop
24
1
11
0
0
0
0
8
Martinez Viti
28
6
516
0
0
1
0
14
Mita Hirotaka
35
6
530
1
0
0
0
17
Mungdee Anurak
23
5
152
0
0
1
0
5
Paso Sittichok
26
5
360
0
0
0
0
44
Phonsawang Peerapat
20
0
0
0
0
0
0
30
Punnathat Preampree
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Athisaraworameth Taninnat
29
3
52
0
0
0
0
19
Bangsungnoen Rattasat
20
6
304
0
1
1
0
10
Brandao
29
4
203
0
0
1
0
11
Darbellay Denis
27
6
413
0
1
0
0
23
Dennis
33
2
64
1
0
1
0
59
Kanhabang Noppakorn
?
0
0
0
0
0
0
7
Meleg Dejan
31
4
101
0
1
0
0
27
Phimpsang Chitsanuphong
22
5
216
1
0
0
0
31
Phonsawang Pinnawat
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sritaro Issara
54