Nakhon Pathom (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nakhon Pathom
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Nakhon Pathom
Sân vận động:
Sân vận động Nakhon Pathom Municipality
(Nakhon Pathom)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buathong Watchara
31
3
232
0
0
0
0
39
Srathongjan Wattanachai
33
28
2469
0
2
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chegini Amirali
28
29
2610
1
2
1
0
23
Choothongchai Raungchai
31
5
354
0
0
2
0
3
Chuchai Chokchai
36
8
322
0
0
1
0
27
Jaiphet Anusak
24
7
427
0
0
0
1
5
Kamonchit Anurak
37
12
629
0
0
1
1
21
Noiwilai Nuttee
26
27
2024
0
0
7
1
55
Otton Chaiyaphon
21
1
33
0
0
0
0
2
Prachayamongkol Pitipol
25
3
197
0
0
1
0
33
Sangrum Anukorn
39
28
2115
0
1
3
0
26
Tun Zaw Min
32
2
92
0
0
0
0
28
Utapao Parinya
36
19
1374
0
0
5
0
29
Wattayuchutikul Satsanapong
31
12
672
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
28
2433
10
4
3
1
30
Biesamrit Nattanan
24
27
2148
1
2
9
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
21
601
0
1
0
0
10
Ito Taku
30
26
2189
7
4
6
0
64
Phupha Jennarong
27
5
113
1
0
0
0
54
Prachobklang Nopphakao
22
13
396
0
0
2
0
8
Stephen Berg Athit
26
28
2303
5
1
2
0
24
Suksanguan Apinat
30
6
164
0
0
0
0
47
Tisut Chitpanya
32
17
1048
0
2
2
0
7
Wongkeaw Kitsada
36
10
197
0
0
3
0
18
Worasut Nattapon
27
8
426
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boonma Kongnateechai
37
18
923
0
1
0
0
40
Durosinmi Gafar
33
22
1755
8
0
3
0
14
Montree Thanawat
26
2
38
0
0
0
0
9
Paulista Evandro
36
7
495
0
0
1
0
70
Phutchan Kittisak
23
3
225
1
1
0
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
23
19
373
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buathong Watchara
31
3
232
0
0
0
0
53
Jochaworu Nutchanon
32
0
0
0
0
0
0
39
Srathongjan Wattanachai
33
28
2469
0
2
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chegini Amirali
28
29
2610
1
2
1
0
23
Choothongchai Raungchai
31
5
354
0
0
2
0
3
Chuchai Chokchai
36
8
322
0
0
1
0
27
Jaiphet Anusak
24
7
427
0
0
0
1
5
Kamonchit Anurak
37
12
629
0
0
1
1
21
Noiwilai Nuttee
26
27
2024
0
0
7
1
55
Otton Chaiyaphon
21
1
33
0
0
0
0
2
Prachayamongkol Pitipol
25
3
197
0
0
1
0
33
Sangrum Anukorn
39
28
2115
0
1
3
0
26
Tun Zaw Min
32
2
92
0
0
0
0
28
Utapao Parinya
36
19
1374
0
0
5
0
29
Wattayuchutikul Satsanapong
31
12
672
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
28
2433
10
4
3
1
30
Biesamrit Nattanan
24
27
2148
1
2
9
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
21
601
0
1
0
0
10
Ito Taku
30
26
2189
7
4
6
0
64
Phupha Jennarong
27
5
113
1
0
0
0
54
Prachobklang Nopphakao
22
13
396
0
0
2
0
8
Stephen Berg Athit
26
28
2303
5
1
2
0
24
Suksanguan Apinat
30
6
164
0
0
0
0
47
Tisut Chitpanya
32
17
1048
0
2
2
0
7
Wongkeaw Kitsada
36
10
197
0
0
3
0
18
Worasut Nattapon
27
8
426
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boonma Kongnateechai
37
18
923
0
1
0
0
40
Durosinmi Gafar
33
22
1755
8
0
3
0
14
Montree Thanawat
26
2
38
0
0
0
0
9
Paulista Evandro
36
7
495
0
0
1
0
70
Phutchan Kittisak
23
3
225
1
1
0
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
23
19
373
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Quảng cáo
Quảng cáo