Mushuc Runa (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mushuc Runa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Mushuc Runa
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
28
6
540
0
0
0
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mina Jeison
22
2
56
1
0
0
0
3
Parrales Jerry
27
12
1038
0
1
6
0
29
Quintero Dennis
26
13
1126
0
0
3
0
2
Randazzo Juan
29
10
568
0
0
1
0
5
Zambrano Rody
31
9
606
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
2
43
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
30
11
667
0
0
3
0
7
Castro Stick
25
5
168
0
1
1
0
10
Delgado Bagner
28
14
659
0
3
1
0
26
Estacio Jean
26
14
1163
0
1
3
0
25
Montano Marco
31
10
883
0
0
2
1
21
Ocles William
26
3
113
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
32
10
883
0
0
4
0
27
Verges Joaquin
31
12
826
2
1
1
1
8
Zambrano Arnaldo
22
5
324
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alonso Mauricio
30
14
1045
2
1
3
0
16
Bauman Jonatan
33
10
461
1
0
2
0
50
Dos Santos Dure Jonathan David
32
13
906
8
1
0
0
32
Gonzalez Sergio
29
13
458
2
1
2
0
9
Ledesma Diego Ivan
30
9
308
0
0
0
0
20
Segura Daniel
25
10
262
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
75
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
28
6
540
0
0
0
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
34
8
720
0
0
1
0
1
Tapia Christian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mina Jeison
22
2
56
1
0
0
0
3
Parrales Jerry
27
12
1038
0
1
6
0
29
Quintero Dennis
26
13
1126
0
0
3
0
2
Randazzo Juan
29
10
568
0
0
1
0
5
Zambrano Rody
31
9
606
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
2
43
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
30
11
667
0
0
3
0
7
Castro Stick
25
5
168
0
1
1
0
10
Delgado Bagner
28
14
659
0
3
1
0
26
Estacio Jean
26
14
1163
0
1
3
0
37
Mancilla Quinones Jose Luis
21
0
0
0
0
0
0
25
Montano Marco
31
10
883
0
0
2
1
21
Ocles William
26
3
113
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
32
10
883
0
0
4
0
27
Verges Joaquin
31
12
826
2
1
1
1
8
Zambrano Arnaldo
22
5
324
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alonso Mauricio
30
14
1045
2
1
3
0
16
Bauman Jonatan
33
10
461
1
0
2
0
36
Capuz Alex
25
0
0
0
0
0
0
50
Dos Santos Dure Jonathan David
32
13
906
8
1
0
0
32
Gonzalez Sergio
29
13
458
2
1
2
0
9
Ledesma Diego Ivan
30
9
308
0
0
0
0
20
Segura Daniel
25
10
262
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
75
Quảng cáo
Quảng cáo