Muaither SC (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Muaither SC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Muaither SC
Sân vận động:
Hamad bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Rodrigues Ivanildo
35
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Arab Yazan Abo
28
8
716
0
0
1
0
26
Bakayoko Abdoulaye
21
4
254
0
0
3
1
27
Eid Mubarak
25
4
40
0
0
0
0
4
Hugo Gomes
29
10
900
1
1
1
0
55
Kamal Eltayeb
?
1
13
0
0
1
0
21
Rashid Abdelrahman
22
19
1356
0
0
3
0
3
Saleh Fouad
20
20
1239
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ahmed El Nagi
24
5
197
0
1
2
0
11
Al Mohanadi Saif
27
17
566
1
1
0
0
22
Al Sulaiti Mohammed Saad Marzouq
38
9
419
0
0
1
0
8
Benaissa Nassim
22
10
670
0
1
2
0
96
Bostami Moataz
27
10
757
0
2
1
0
10
El Hassouni Aymane
29
21
1823
6
2
4
0
2
Ellithi Bahaa
25
20
1753
0
0
4
0
20
Mazeed Abdulghani
31
14
453
0
3
1
0
29
Sudarmanto Andri
24
18
1464
1
2
4
0
67
Yahri Yousef
?
6
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Neel Mohamed
33
11
328
1
0
0
0
7
Alibec Denis
33
21
1787
5
4
5
0
99
Hamed Jamal
22
22
1393
3
0
3
0
9
Tiago Leonco
31
10
900
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lecomte-Addani Amine
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Badr Mohammed Saad
27
1
120
0
0
0
0
4
Hugo Gomes
29
1
120
0
0
0
0
21
Juma Abdulrahman
22
1
120
0
0
0
0
21
Rashid Abdelrahman
22
1
120
0
0
0
0
5
Saleh Mohammed
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Mohanadi Saif
27
1
120
0
0
0
0
96
Bostami Moataz
27
1
120
0
0
0
0
10
El Hassouni Aymane
29
1
120
0
0
0
0
20
Mazeed Abdulghani
31
1
0
1
0
0
0
29
Sudarmanto Andri
24
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
1
120
2
0
0
0
9
Tiago Leonco
31
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Shanan Moaied
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Badr Mohammed Saad
27
3
106
0
0
0
0
26
Bakayoko Abdoulaye
21
2
180
0
0
1
0
27
Eid Mubarak
25
3
240
0
0
0
0
55
Kamal Eltayeb
?
3
69
0
0
0
0
3
Saleh Fouad
20
3
249
0
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelmoneim Basem
23
1
6
0
0
0
0
13
Ahmed El Nagi
24
2
180
0
0
0
0
23
Al Halk Waleed Saleh
32
1
16
0
0
0
0
11
Al Mohanadi Saif
27
5
288
0
0
1
0
22
Al Sulaiti Mohammed Saad Marzouq
38
1
1
0
0
0
0
8
Benaissa Nassim
22
1
90
0
0
0
0
10
El Hassouni Aymane
29
4
360
0
0
0
0
2
Ellithi Bahaa
25
5
380
0
0
1
0
20
Ghani Abdul
31
1
22
0
0
0
0
20
Mazeed Abdulghani
31
3
177
0
0
0
0
86
Saleh Amjad
?
1
17
0
0
0
0
29
Sudarmanto Andri
24
4
214
0
1
1
0
12
Thamir Ghadeer
?
1
90
0
0
0
0
67
Yahri Yousef
?
4
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Neel Mohamed
33
4
179
1
1
1
0
7
Alibec Denis
33
1
90
2
1
0
0
99
Hamed Jamal
22
5
429
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Abdullatif Majed
?
0
0
0
0
0
0
40
Lecomte-Addani Amine
34
1
120
0
0
0
0
1
Mohammed Ali
20
0
0
0
0
0
0
74
Naji Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
90
Rodrigues Ivanildo
35
22
1980
0
0
2
0
71
Shanan Moaied
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Arab Yazan Abo
28
8
716
0
0
1
0
22
Al Badr Mohammed Saad
27
4
226
0
0
0
0
26
Bakayoko Abdoulaye
21
6
434
0
0
4
1
27
Eid Mubarak
25
7
280
0
0
0
0
4
Hugo Gomes
29
11
1020
1
1
1
0
21
Juma Abdulrahman
22
1
120
0
0
0
0
55
Kamal Eltayeb
?
4
82
0
0
1
0
21
Rashid Abdelrahman
22
20
1476
0
0
3
0
3
Saleh Fouad
20
23
1488
0
2
0
1
5
Saleh Mohammed
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelmoneim Basem
23
1
6
0
0
0
0
13
Ahmed El Nagi
24
7
377
0
1
2
0
23
Al Halk Waleed Saleh
32
1
16
0
0
0
0
11
Al Mohanadi Saif
27
23
974
1
1
1
0
18
Al Salahi Abdulrahman
?
0
0
0
0
0
0
22
Al Sulaiti Mohammed Saad Marzouq
38
10
420
0
0
1
0
8
Benaissa Nassim
22
11
760
0
1
2
0
96
Bostami Moataz
27
11
877
0
2
1
0
10
El Hassouni Aymane
29
26
2303
6
2
4
0
2
Ellithi Bahaa
25
25
2133
0
0
5
0
20
Ghani Abdul
31
1
22
0
0
0
0
20
Mazeed Abdulghani
31
18
630
1
3
1
0
86
Saleh Amjad
?
1
17
0
0
0
0
29
Sudarmanto Andri
24
23
1798
1
3
5
0
12
Thamir Ghadeer
?
1
90
0
0
0
0
67
Yahri Yousef
?
10
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Neel Mohamed
33
15
507
2
1
1
0
7
Alibec Denis
33
23
1997
9
5
5
0
99
Hamed Jamal
22
27
1822
4
0
4
0
9
Tiago Leonco
31
11
1020
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Quảng cáo
Quảng cáo