Moreirense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Moreirense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Moreirense
Sân vận động:
Parque Joaquim de Almeida Freitas
(Moreira de Conegos)
Sức chứa:
6 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
4
360
0
1
0
0
40
Kewin
29
30
2686
0
0
1
0
12
Mika Mika
33
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
21
1139
0
1
0
0
66
Batista Gilberto
20
4
227
0
0
0
0
2
Fabiano
24
25
2131
1
1
5
0
23
Frimpong Godfried
25
31
2014
1
2
2
0
26
Maracas
30
29
2563
3
0
6
1
44
Marcelo
34
26
2340
2
1
4
0
76
Pinto Dinis
23
13
933
0
2
3
0
14
Ponck
29
15
1033
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
33
2479
3
4
5
0
10
Aparicio Pedro Miguel
28
15
331
1
0
2
0
19
Camacho Joao
29
29
2098
4
4
5
0
8
Castro
36
14
543
1
1
1
0
88
Franco Goncalo
23
33
2734
2
4
7
0
80
Ofori Lawrence
25
31
2471
1
1
9
0
6
Ramos Ruben
25
18
563
0
0
5
0
45
Rebelo Miguel
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonisse Jeremy
22
24
555
0
1
6
1
9
Asue Luis
21
15
950
0
0
1
0
28
Hernani Infande
Chấn thương
23
5
86
1
0
0
0
21
Kodisang Kobamelo
24
31
1634
1
3
0
0
90
Macedo Rodrigo
20
5
66
0
0
0
0
31
Madson
Chấn thương
24
25
1352
5
1
2
0
7
Matheus Aias
27
18
482
2
0
0
0
32
Vinicius Mingotti
24
16
493
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kewin
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
1
15
0
0
0
0
23
Frimpong Godfried
25
1
76
0
0
0
0
26
Maracas
30
1
76
0
0
0
0
44
Marcelo
34
1
15
0
0
0
0
76
Pinto Dinis
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
90
0
0
0
0
19
Camacho Joao
29
1
70
0
0
1
0
88
Franco Goncalo
23
1
90
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
25
1
88
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kodisang Kobamelo
24
1
88
0
0
1
0
31
Madson
Chấn thương
24
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
1
90
0
0
0
0
2
Fabiano
24
1
90
0
0
0
0
26
Maracas
30
1
90
0
0
0
0
14
Ponck
29
1
1
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
90
1
0
0
0
19
Camacho Joao
29
1
25
0
0
0
0
88
Franco Goncalo
23
1
28
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
25
1
83
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonisse Jeremy
22
1
63
0
0
0
0
21
Kodisang Kobamelo
24
1
8
0
0
0
0
31
Madson
Chấn thương
24
1
83
0
0
0
0
7
Matheus Aias
27
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
5
450
0
1
0
0
40
Kewin
29
31
2776
0
0
1
0
12
Mika Mika
33
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amador Pedro
25
23
1244
0
1
0
0
3
Barbosa Carlos
20
0
0
0
0
0
0
66
Batista Gilberto
20
4
227
0
0
0
0
2
Fabiano
24
26
2221
1
1
5
0
23
Frimpong Godfried
25
32
2090
1
2
2
0
26
Maracas
30
31
2729
3
0
6
1
44
Marcelo
34
27
2355
2
1
4
0
76
Pinto Dinis
23
14
1023
0
2
4
0
14
Ponck
29
16
1034
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
35
2659
4
4
5
0
10
Aparicio Pedro Miguel
28
15
331
1
0
2
0
19
Camacho Joao
29
31
2193
4
4
6
0
8
Castro
36
14
543
1
1
1
0
88
Franco Goncalo
23
35
2852
2
4
7
0
80
Ofori Lawrence
25
33
2642
1
1
9
0
6
Ramos Ruben
25
20
570
0
0
5
0
45
Rebelo Miguel
20
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonisse Jeremy
22
25
618
0
1
6
1
9
Asue Luis
21
15
950
0
0
1
0
28
Hernani Infande
Chấn thương
23
5
86
1
0
0
0
21
Kodisang Kobamelo
24
33
1730
1
3
1
0
90
Macedo Rodrigo
20
5
66
0
0
0
0
31
Madson
Chấn thương
24
27
1456
5
1
2
0
7
Matheus Aias
27
19
490
2
0
0
0
32
Vinicius Mingotti
24
16
493
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
42
Quảng cáo
Quảng cáo