Montenegro U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Montenegro U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Montenegro U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ivezic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
12
Joksimovic Sergej
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adzic Bojan
20
0
0
0
0
0
0
6
Franeta Marko
?
0
0
0
0
0
0
15
Gjelaj Robert
21
0
0
0
0
0
0
22
Kovacevic Mladen
21
0
0
0
0
0
0
2
Ljutica Velimir
18
0
0
0
0
0
0
14
Pejovic Ljubomir
21
0
0
0
0
0
0
6
Vujisic Jovan
20
0
0
0
0
0
0
17
Vukovic Nikola
19
0
0
0
0
0
0
3
Vukovic Petar
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adzic Vasilije
18
0
0
0
0
0
0
21
Bajovic Andrej
21
0
0
0
0
0
0
8
Bakic Ognjen
21
0
0
0
0
0
0
8
Cetkovic Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
17
Gjolaj Mario
22
0
0
0
0
0
0
2
Golubovic Aleksa
21
0
0
0
0
0
0
5
Kujovic Arnel
22
0
0
0
0
0
0
18
Pajovic Igor
22
0
0
0
0
0
0
10
Vukotic Milan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dakic Damjan
20
0
0
0
0
0
0
10
Djukanovic Viktor
20
0
0
0
0
0
0
19
Gasevic Ognjen
22
0
0
0
0
0
0
16
Janjic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
7
Mugosa Damjan
21
0
0
0
0
0
0
20
Perovic Dejan
21
0
0
0
0
0
0
17
Radulovic Andrija
21
0
0
0
0
0
0
7
Strikovic Vuk
21
0
0
0
0
0
0
9
Toskovic Balsa
21
0
0
0
0
0
0
11
Vukovic Dusan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakojevic Nikola
65
Quảng cáo
Quảng cáo