Montenegro U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Montenegro U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Montenegro U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domazetovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dakic Damjan
21
1
90
0
0
0
0
3
Maras Lazar
19
1
8
0
0
0
0
2
Melentijevic Stefan
21
1
90
0
0
0
0
7
Vukovic Nikola
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cetkovic Aleksa
21
1
34
0
0
1
0
17
Miranovic Dragan
20
1
90
0
0
1
0
19
Mrvaljevic Balsa
20
1
39
0
0
1
0
18
Vukanic Danilo
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Djukanovic Viktor
21
1
83
0
0
0
0
11
Jukovic Medo
20
1
8
0
0
1
0
20
Knezevic Lazar
20
1
52
0
0
0
0
9
Perisic Vladimir
21
1
90
0
0
0
0
14
Perovic Marko
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perisic Goran
48
Rakojevic Nikola
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Domazetovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
12
Krijestarac Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Badnjar Matije
20
0
0
0
0
0
0
5
Dakic Damjan
21
1
90
0
0
0
0
4
Franeta Marko
20
0
0
0
0
0
0
3
Ljutica Velimir
19
0
0
0
0
0
0
3
Maras Lazar
19
1
8
0
0
0
0
2
Melentijevic Stefan
21
1
90
0
0
0
0
6
Vracar Milos
19
0
0
0
0
0
0
3
Vukotic Balsa
21
0
0
0
0
0
0
7
Vukovic Nikola
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carevic Nemanja
21
0
0
0
0
0
0
22
Cetkovic Aleksa
21
1
34
0
0
1
0
17
Miranovic Dragan
20
1
90
0
0
1
0
19
Mrvaljevic Balsa
20
1
39
0
0
1
0
18
Radojevic Stefan
20
0
0
0
0
0
0
Rovcanin Matija
20
0
0
0
0
0
0
18
Vukanic Danilo
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Djukanovic Viktor
21
1
83
0
0
0
0
11
Jukovic Medo
20
1
8
0
0
1
0
20
Knezevic Lazar
20
1
52
0
0
0
0
16
Medojevic Nikola
20
0
0
0
0
0
0
9
Perisic Vladimir
21
1
90
0
0
0
0
14
Perovic Marko
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perisic Goran
48
Rakojevic Nikola
67