SC Ashdod (Bóng đá, Israel). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SC Ashdod
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
SC Ashdod
Sân vận động:
Yud-Alef Stadium
(Ashdod)
Sức chứa:
6 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harush Ariel
36
31
2746
0
1
2
0
41
Hasson Sahar
28
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy Dennis
27
23
1707
0
0
3
0
23
Ben Harush Omri
34
12
999
0
1
3
0
15
Ben Zaken Tom
29
16
1224
1
0
5
0
3
Cohen Gil
23
22
1882
0
0
4
0
24
Hakmon Shaked
21
12
718
1
0
1
0
5
Robertson Clark
30
19
1534
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andazi Martin
21
1
90
0
0
1
0
6
Atemengue Martin
21
8
661
0
2
4
0
8
Azulay Shlomy Yosef
34
18
786
2
2
3
0
77
Brihon Yaakov
30
17
574
0
0
2
0
9
Harush Shalev
22
23
894
0
1
2
0
6
Ifrah Omer
19
1
27
0
0
0
0
10
Kanaan Mohamad
24
19
997
1
3
3
0
14
Mucha Noam
20
29
2009
0
0
4
0
7
Ohana Michael
28
10
375
0
0
0
0
97
Sebban Jordan
27
20
1634
0
0
6
0
36
Shahaf Elad
26
28
1167
2
2
3
0
18
Tamam Ilay
23
23
1537
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
20
1013
5
1
4
0
70
Botaka Jordan Rolly
30
25
2004
3
1
0
0
13
Henty Ezekiel
31
14
1133
4
0
0
2
19
Levi Adir
22
6
98
1
0
0
0
11
Levy Roy
24
29
2078
0
2
3
0
28
Mamatah Ebenezer
22
18
918
2
0
2
0
17
Nachmani Stav
21
9
453
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Saban Klemi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harush Ariel
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy Dennis
27
1
25
0
0
0
0
15
Ben Zaken Tom
29
4
292
0
0
1
0
3
Cohen Gil
23
4
344
0
0
1
0
24
Hakmon Shaked
21
5
426
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atemengue Martin
21
4
292
0
0
2
0
8
Azulay Shlomy Yosef
34
4
162
0
0
0
0
77
Brihon Yaakov
30
5
300
1
0
0
0
9
Harush Shalev
22
2
91
0
0
0
0
14
Mucha Noam
20
3
179
0
0
1
0
97
Sebban Jordan
27
4
178
0
0
1
0
36
Shahaf Elad
26
5
275
0
0
1
0
18
Tamam Ilay
23
2
176
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
1
7
0
0
0
0
19
Levi Adir
22
2
64
0
0
0
0
11
Levy Roy
24
4
249
0
0
0
0
28
Mamatah Ebenezer
22
3
182
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Saban Klemi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harush Ariel
36
36
3196
0
1
2
0
41
Hasson Sahar
28
3
225
0
0
0
0
22
Zaguri Raz
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy Dennis
27
24
1732
0
0
3
0
23
Ben Harush Omri
34
12
999
0
1
3
0
15
Ben Zaken Tom
29
20
1516
1
0
6
0
3
Cohen Gil
23
26
2226
0
0
5
0
24
Hakmon Shaked
21
17
1144
1
0
2
0
5
Robertson Clark
30
19
1534
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andazi Martin
21
1
90
0
0
1
0
6
Atemengue Martin
21
12
953
0
2
6
0
8
Azulay Shlomy Yosef
34
22
948
2
2
3
0
77
Brihon Yaakov
30
22
874
1
0
2
0
9
Harush Shalev
22
25
985
0
1
2
0
6
Ifrah Omer
19
1
27
0
0
0
0
10
Kanaan Mohamad
24
19
997
1
3
3
0
14
Mucha Noam
20
32
2188
0
0
5
0
7
Ohana Michael
28
10
375
0
0
0
0
97
Sebban Jordan
27
24
1812
0
0
7
0
36
Shahaf Elad
26
33
1442
2
2
4
0
18
Tamam Ilay
23
25
1713
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
21
1020
5
1
4
0
70
Botaka Jordan Rolly
30
25
2004
3
1
0
0
13
Henty Ezekiel
31
14
1133
4
0
0
2
19
Levi Adir
22
8
162
1
0
0
0
11
Levy Roy
24
33
2327
0
2
3
0
28
Mamatah Ebenezer
22
21
1100
2
0
3
0
17
Nachmani Stav
21
9
453
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Saban Klemi
?
Quảng cáo
Quảng cáo