Mirandes (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mirandes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Mirandes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Anduva
Sức chứa:
5 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Ramirez Ramon
24
32
2880
0
0
2
0
13
Lopez Luis
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
26
27
1826
0
1
12
0
26
Alcedo Juan
23
28
1467
1
2
4
0
3
Barbu
22
22
1150
1
0
4
0
24
Gomez Jonathan
20
35
2731
0
4
5
0
17
Mendes Houboulang
26
5
262
0
0
3
0
27
Ramon Pablo
Chấn thương đầu gối
22
35
2982
0
1
9
0
34
Rosales Diego
21
1
1
0
0
0
0
4
Sergio Barcia
23
39
3316
2
0
5
0
20
Verdasca Diogo
27
2
1
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kebe Ibrahima
23
4
117
0
0
0
0
19
Lachuer Mathis
23
20
896
1
1
5
1
32
Luna Daniel
21
7
92
0
0
0
0
9
Martin Carlos
22
37
2643
15
2
3
0
7
Martinez Gabri
21
38
3036
8
4
5
0
28
Orobio Ekhiotz
22
1
1
0
0
0
0
10
Reina Alberto
26
37
2731
1
1
9
0
8
Sanz Alvaro
23
38
2486
1
2
2
0
15
Tomeo Pablo
24
26
1149
0
0
7
0
2
Vicente David
25
8
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chaira Ilyas
23
35
2617
5
4
6
0
18
Javier Marton
25
17
1059
3
0
4
0
23
La Gumina Antonio
28
14
855
1
1
3
0
29
Lauti
23
12
287
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lopez Luis
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
26
1
105
0
0
0
0
26
Alcedo Juan
23
2
210
0
0
0
0
3
Barbu
22
2
210
0
0
1
0
24
Gomez Jonathan
20
1
60
0
0
1
0
27
Ramon Pablo
Chấn thương đầu gối
22
1
30
0
0
1
0
34
Rosales Diego
21
1
1
0
0
0
0
4
Sergio Barcia
23
1
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Carlos Diego
22
1
1
0
0
0
0
19
Lachuer Mathis
23
2
168
0
0
0
0
28
Orobio Ekhiotz
22
1
90
0
0
0
0
30
Ortiz Asier
22
1
90
0
0
0
0
10
Reina Alberto
26
1
46
0
0
0
0
8
Sanz Alvaro
23
1
16
0
0
0
0
15
Tomeo Pablo
24
2
165
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chaira Ilyas
23
1
75
0
0
0
0
18
Javier Marton
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Ramirez Ramon
24
32
2880
0
0
2
0
13
Lopez Luis
23
9
840
0
0
0
0
25
Zubiaurre Andoni
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
26
28
1931
0
1
12
0
26
Alcedo Juan
23
30
1677
1
2
4
0
3
Barbu
22
24
1360
1
0
5
0
24
Gomez Jonathan
20
36
2791
0
4
6
0
17
Mendes Houboulang
26
5
262
0
0
3
0
27
Ramon Pablo
Chấn thương đầu gối
22
36
3012
0
1
10
0
34
Rosales Diego
21
2
2
0
0
0
0
4
Sergio Barcia
23
40
3359
2
0
5
0
20
Verdasca Diogo
27
2
1
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Carlos Diego
22
1
1
0
0
0
0
6
Kebe Ibrahima
23
4
117
0
0
0
0
19
Lachuer Mathis
23
22
1064
1
1
5
1
32
Luna Daniel
21
7
92
0
0
0
0
9
Martin Carlos
22
37
2643
15
2
3
0
7
Martinez Gabri
21
38
3036
8
4
5
0
28
Orobio Ekhiotz
22
2
91
0
0
0
0
30
Ortiz Asier
22
1
90
0
0
0
0
10
Reina Alberto
26
38
2777
1
1
9
0
8
Sanz Alvaro
23
39
2502
1
2
2
0
15
Tomeo Pablo
24
28
1314
1
0
9
0
2
Vicente David
25
8
145
0
0
0
0
35
Zarate Hugo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chaira Ilyas
23
36
2692
5
4
6
0
18
Javier Marton
25
18
1105
3
0
4
0
23
La Gumina Antonio
28
14
855
1
1
3
0
29
Lauti
23
12
287
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
38
Quảng cáo
Quảng cáo