Mirandes (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mirandes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Mirandes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Anduva
Sức chứa:
5 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Juanpa
25
3
225
0
0
0
0
1
Nikic Igor
Chấn thương
25
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cordoba Iker
19
3
181
0
0
1
1
22
Gutierrez Juan
25
4
360
0
1
2
0
3
Medrano Fernando
25
4
360
0
0
0
0
2
Novoa Ramos Hugo
22
1
76
0
0
0
0
4
Pascual Martin
26
3
173
0
0
1
0
5
Pica Adrian
23
2
180
0
0
0
0
21
Postigo Sergio
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barea Fernandez Ismael
20
3
270
0
0
2
0
26
Bauza Rafel
20
2
152
1
0
2
0
11
Cardero Alex
22
3
195
0
0
0
0
6
Helguera Thiago
19
3
140
0
1
1
0
19
Illesca Marino
Chấn thương
24
2
180
0
0
1
0
8
Martin Luis Aaron
18
3
160
0
0
0
0
27
Tamarit Toni
19
4
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
El Jebari Salim
21
1
8
0
0
0
0
10
Fernandez Carlos
29
3
188
2
1
0
0
29
Lopez Pablo
19
1
7
1
0
0
0
9
Petit Gonzalo
18
4
175
2
1
0
0
7
Varela Iker
22
4
328
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Justo Fran
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gorrin Ale
23
0
0
0
0
0
0
13
Juanpa
25
3
225
0
0
0
0
1
Nikic Igor
Chấn thương
25
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alutiz Hodei
22
0
0
0
0
0
0
43
Coniac Eduard
20
0
0
0
0
0
0
24
Cordoba Iker
19
3
181
0
0
1
1
22
Gutierrez Juan
25
4
360
0
1
2
0
22
Lucio Sergio
22
0
0
0
0
0
0
47
Maiga Abdoulaye
18
0
0
0
0
0
0
3
Medrano Fernando
25
4
360
0
0
0
0
2
Novoa Ramos Hugo
22
1
76
0
0
0
0
4
Pascual Martin
26
3
173
0
0
1
0
22
Perez Pablo
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
5
Pica Adrian
23
2
180
0
0
0
0
21
Postigo Sergio
36
2
180
0
0
0
0
26
Udoh Isaac
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Arriola Marcos
21
0
0
0
0
0
0
18
Barea Fernandez Ismael
20
3
270
0
0
2
0
26
Bauza Rafel
20
2
152
1
0
2
0
Calzado Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
11
Cardero Alex
22
3
195
0
0
0
0
6
Helguera Thiago
19
3
140
0
1
1
0
19
Illesca Marino
Chấn thương
24
2
180
0
0
1
0
8
Martin Luis Aaron
18
3
160
0
0
0
0
27
Tamarit Toni
19
4
210
0
0
0
0
35
Zarate Hugo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
El Jebari Salim
21
1
8
0
0
0
0
20
Eto'o Etienne
23
0
0
0
0
0
0
10
Fernandez Carlos
29
3
188
2
1
0
0
32
Gabriel Sergio
22
0
0
0
0
0
0
29
Lopez Pablo
19
1
7
1
0
0
0
22
Mari Alberto
Chấn thương cơ
24
0
0
0
0
0
0
42
Martinez Markel
23
0
0
0
0
0
0
9
Petit Gonzalo
18
4
175
2
1
0
0
7
Varela Iker
22
4
328
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Justo Fran
36