Miramar (Bóng đá, Uruguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Miramar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Miramar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alvarez Martinez Lucero Gonzalo
39
8
720
0
0
1
0
1
Giossa Luca
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirregaray Matias
35
5
373
0
0
3
1
15
Alonso Federico
33
10
812
0
0
0
1
5
Alvarez Emiliano
28
6
344
0
0
2
0
16
Gomez Mauricio
32
13
1163
3
0
4
1
2
Gonzalez Alejandro
36
9
753
0
0
1
0
8
Gonzalez Lisandro
22
1
22
0
0
0
0
6
Pintos Mathias
24
7
498
0
0
0
0
17
Rodriguez Mathias
26
8
425
1
0
2
0
28
Schiavulli Thiago
20
6
179
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Jorge
28
12
977
1
0
4
0
21
Castro Ayrton
20
1
70
0
0
0
0
32
Fernandez Martin
20
3
109
0
0
0
0
10
Lombardi Rodriguez Maximiliano
37
11
807
0
0
3
1
23
Nunez Diego
22
7
297
1
0
3
1
25
Olivera Dennis
24
12
317
1
0
0
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
33
8
476
0
0
2
0
26
Trasante Joaquin
25
10
731
0
0
3
0
39
Vazquez Alex
22
13
962
3
0
3
0
7
Yepez Ignacio
25
13
706
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrera Galain Maicol Gabriel
28
9
514
1
0
2
0
11
Cruz Regueiro Cristian Daniel
26
12
462
0
0
0
0
9
Douglas Jardel
28
11
443
0
0
1
0
22
Machado Alexander
22
8
603
4
0
1
0
24
Silvera Facundo
22
8
436
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caruso Ricardo
62
Medina Leonardo
46
Peralta Horacio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alvarez Martinez Lucero Gonzalo
39
8
720
0
0
1
0
1
Giossa Luca
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirregaray Matias
35
5
373
0
0
3
1
15
Alonso Federico
33
10
812
0
0
0
1
5
Alvarez Emiliano
28
6
344
0
0
2
0
16
Gomez Mauricio
32
13
1163
3
0
4
1
2
Gonzalez Alejandro
36
9
753
0
0
1
0
8
Gonzalez Lisandro
22
1
22
0
0
0
0
4
Lopez Pablo
22
0
0
0
0
0
0
6
Pintos Mathias
24
7
498
0
0
0
0
17
Rodriguez Mathias
26
8
425
1
0
2
0
28
Schiavulli Thiago
20
6
179
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Jorge
28
12
977
1
0
4
0
21
Castro Ayrton
20
1
70
0
0
0
0
32
Fernandez Martin
20
3
109
0
0
0
0
18
Ferreira Matias
22
0
0
0
0
0
0
10
Lombardi Rodriguez Maximiliano
37
11
807
0
0
3
1
23
Nunez Diego
22
7
297
1
0
3
1
25
Olivera Dennis
24
12
317
1
0
0
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
33
8
476
0
0
2
0
26
Trasante Joaquin
25
10
731
0
0
3
0
39
Vazquez Alex
22
13
962
3
0
3
0
7
Yepez Ignacio
25
13
706
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrera Galain Maicol Gabriel
28
9
514
1
0
2
0
11
Cruz Regueiro Cristian Daniel
26
12
462
0
0
0
0
9
Douglas Jardel
28
11
443
0
0
1
0
22
Machado Alexander
22
8
603
4
0
1
0
24
Silvera Facundo
22
8
436
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caruso Ricardo
62
Medina Leonardo
46
Peralta Horacio
41
Quảng cáo
Quảng cáo