Minsk FK Nữ (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Minsk FK Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Minsk FK Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brileva Mariana
18
4
316
0
0
0
0
31
Gryaznova Alena
32
8
720
0
0
0
0
21
Verzhbitskaya Valeria
16
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
21
9
668
3
0
0
0
14
Demidova Maria
27
7
464
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
24
6
441
5
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
10
754
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biela Valeria
25
11
926
10
0
0
0
19
Hadzinskaya Hanna
16
1
45
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
5
269
2
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
5
450
2
0
0
0
9
Miroshnichenko Liana
35
12
739
6
0
0
0
70
Pashkovskaya Lada
18
12
1015
1
0
0
0
11
Plisyuk Viktoria
22
3
156
0
0
0
0
6
Samoilova Aliaksandra
18
12
475
7
0
1
0
33
Tsanwane Lonica
28
5
290
0
0
0
0
44
Uzun Ulyana
19
8
272
6
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
21
12
970
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
11
699
5
0
2
0
19
Godinskaya Anna
16
6
246
0
0
0
0
17
Korobanko Daria
18
9
239
2
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
25
11
814
11
0
0
0
88
Zubko Miroslava
22
12
914
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brileva Mariana
18
4
316
0
0
0
0
31
Gryaznova Alena
32
8
720
0
0
0
0
21
Verzhbitskaya Valeria
16
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
21
9
668
3
0
0
0
14
Demidova Maria
27
7
464
0
0
0
0
44
Gyros Angelina
18
0
0
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
24
6
441
5
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
10
754
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biela Valeria
25
11
926
10
0
0
0
19
Hadzinskaya Hanna
16
1
45
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
5
269
2
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
5
450
2
0
0
0
9
Miroshnichenko Liana
35
12
739
6
0
0
0
70
Pashkovskaya Lada
18
12
1015
1
0
0
0
11
Plisyuk Viktoria
22
3
156
0
0
0
0
6
Samoilova Aliaksandra
18
12
475
7
0
1
0
33
Tsanwane Lonica
28
5
290
0
0
0
0
44
Uzun Ulyana
19
8
272
6
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
21
12
970
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
11
699
5
0
2
0
19
Godinskaya Anna
16
6
246
0
0
0
0
17
Korobanko Daria
18
9
239
2
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
25
11
814
11
0
0
0
88
Zubko Miroslava
22
12
914
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Quảng cáo
Quảng cáo