MK Dons (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của MK Dons
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
MK Dons
Sân vận động:
Stadium MK
(Milton Keynes)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kelly Michael
27
16
1440
0
1
1
0
33
Marschall Filip
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harvie Daniel
25
40
3479
3
0
12
1
3
Lewington Dean
39
20
1478
0
1
1
1
29
Lofthouse Kyran
23
23
1734
1
2
1
0
2
Norman Cameron
28
41
2987
0
4
7
0
5
O'Hora Warren
25
47
4108
3
0
2
0
25
Scholtz Phoenix
19
2
7
0
0
0
0
26
Stewart Anthony
31
4
315
0
0
1
0
14
Tomlinson Joe
23
38
3156
7
5
6
0
4
Tucker Jack
24
18
1524
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bate Lewis
21
22
1640
0
1
5
0
8
Gilbey Alex
29
48
4143
13
10
9
0
19
Ilunga Brooklyn
20
3
101
0
0
1
0
27
Kemp Daniel
25
21
1150
3
2
1
0
11
Payne Jack
29
42
3276
6
6
6
0
17
Robson Ethan
27
33
1861
0
3
6
0
34
Tripp Callum
?
1
12
0
0
0
0
24
Wearne Stephen
23
19
1167
4
6
1
0
6
Williams MJ
28
39
2692
1
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dean Max
20
31
2109
16
5
9
0
30
Dennis Matthew
22
14
477
4
0
1
0
9
Harrison Ellis
30
33
1142
8
0
3
0
22
Tezgel Emre
18
17
602
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kelly Michael
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harvie Daniel
25
1
29
0
0
1
0
3
Lewington Dean
39
3
219
0
0
1
0
5
O'Hora Warren
25
2
119
0
0
0
0
25
Scholtz Phoenix
19
2
117
0
0
1
0
26
Stewart Anthony
31
3
241
0
0
1
0
14
Tomlinson Joe
23
1
90
0
0
1
0
4
Tucker Jack
24
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anker Joel
19
3
92
0
0
0
0
19
Ilunga Brooklyn
20
3
270
0
0
0
0
11
Payne Jack
29
1
90
1
0
0
0
34
Tripp Callum
?
2
135
0
0
1
0
35
Waller Charlie
19
2
119
1
0
0
0
6
Williams MJ
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dean Max
20
2
119
2
0
0
0
30
Dennis Matthew
22
3
234
1
1
0
0
9
Harrison Ellis
30
2
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kelly Michael
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harvie Daniel
25
1
90
0
0
0
0
3
Lewington Dean
39
1
10
0
0
0
0
2
Norman Cameron
28
1
90
0
1
0
0
5
O'Hora Warren
25
1
90
0
0
0
0
4
Tucker Jack
24
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gilbey Alex
29
1
90
1
0
0
0
11
Payne Jack
29
1
71
0
0
0
0
34
Tripp Callum
?
1
10
0
0
0
0
6
Williams MJ
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dean Max
20
1
25
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bedford Jesse
17
0
0
0
0
0
0
32
Kelly Michael
27
20
1800
0
1
1
0
33
Marschall Filip
21
7
630
0
0
0
0
51
Stacey Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Harvie Daniel
25
42
3598
3
0
13
1
3
Lewington Dean
39
24
1707
0
1
2
1
29
Lofthouse Kyran
23
23
1734
1
2
1
0
2
Norman Cameron
28
42
3077
0
5
7
0
5
O'Hora Warren
25
50
4317
3
0
2
0
25
Scholtz Phoenix
19
4
124
0
0
1
0
26
Stewart Anthony
31
7
556
0
0
2
0
14
Tomlinson Joe
23
39
3246
7
5
7
0
4
Tucker Jack
24
20
1606
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anker Joel
19
3
92
0
0
0
0
50
Bate Lewis
21
22
1640
0
1
5
0
8
Gilbey Alex
29
49
4233
14
10
9
0
19
Ilunga Brooklyn
20
6
371
0
0
1
0
27
Kemp Daniel
25
21
1150
3
2
1
0
11
Payne Jack
29
44
3437
7
6
6
0
17
Robson Ethan
27
33
1861
0
3
6
0
34
Tripp Callum
?
4
157
0
0
1
0
35
Waller Charlie
19
2
119
1
0
0
0
24
Wearne Stephen
23
19
1167
4
6
1
0
6
Williams MJ
28
41
2828
1
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adepoju Joshua
?
0
0
0
0
0
0
18
Dean Max
20
34
2253
19
5
10
0
30
Dennis Matthew
22
17
711
5
1
1
0
9
Harrison Ellis
30
35
1269
8
0
3
0
22
Tezgel Emre
18
17
602
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Quảng cáo
Quảng cáo