Metz (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Metz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Metz
Sân vận động:
Stade Saint-Symphorien
(Metz)
Sức chứa:
28 786
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dietsch Guillaume
23
1
73
0
0
0
0
16
Oukidja Alexandre
35
33
2898
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
25
1851
0
1
4
0
2
Colin Maxime
32
21
1746
0
0
3
0
29
Herelle Christophe
31
18
1530
0
0
4
1
39
Kouao Koffi
25
13
864
0
2
2
0
15
Lo Abou
24
6
199
0
0
0
1
38
Sane Sadibou
19
13
757
0
0
1
0
8
Traore Ismael
37
26
2222
2
0
2
0
3
Udol Matthieu
Chấn thương cơ
28
29
2610
3
3
4
0
22
Van Den Kerkhof Kevin
28
28
1852
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atta Arthur
21
20
926
1
2
0
0
18
Camara Lamine
20
30
2180
1
4
3
0
27
Jean Jacques Danley
23
32
2603
0
0
3
0
6
N'Doram Kevin
28
22
1519
0
2
5
0
34
Nduquidi Joseph
19
13
753
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
Chấn thương
25
20
857
2
1
2
0
7
Diallo Pape
19
15
806
2
1
1
0
36
Jallow Ablie
25
17
927
3
2
1
0
11
Lamkel Ze Didier
27
9
555
1
0
1
0
26
Mbaye Malick
20
5
154
0
0
1
0
10
Mikautadze Georges Constant
23
19
1665
13
4
0
1
14
Sabaly Cheikh
25
28
1380
3
1
5
0
37
Sane Ibou
19
9
128
1
0
1
0
17
Tetteh Benjamin
Chấn thương
26
12
280
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boloni Laszlo
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oukidja Alexandre
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colin Maxime
32
1
90
0
0
0
0
29
Herelle Christophe
31
1
90
0
0
0
0
39
Kouao Koffi
25
1
90
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
19
1
84
1
0
0
0
8
Traore Ismael
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atta Arthur
21
1
90
0
0
0
0
27
Jean Jacques Danley
23
1
33
0
0
0
0
6
N'Doram Kevin
28
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
Chấn thương
25
1
45
0
0
0
0
7
Diallo Pape
19
1
17
0
0
0
0
26
Mbaye Malick
20
1
74
0
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
25
1
46
0
0
0
0
37
Sane Ibou
19
1
7
0
0
0
0
17
Tetteh Benjamin
Chấn thương
26
1
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boloni Laszlo
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Caillard Marc-Aurele
30
0
0
0
0
0
0
1
Dietsch Guillaume
23
1
73
0
0
0
0
16
Oukidja Alexandre
35
34
2988
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
25
1851
0
1
4
0
2
Colin Maxime
32
22
1836
0
0
3
0
33
Demouchy Albin
21
0
0
0
0
0
0
29
Herelle Christophe
31
19
1620
0
0
4
1
39
Kouao Koffi
25
14
954
0
2
2
0
15
Lo Abou
24
6
199
0
0
0
1
38
Sane Sadibou
19
14
841
1
0
1
0
8
Traore Ismael
37
27
2312
2
0
2
0
3
Udol Matthieu
Chấn thương cơ
28
29
2610
3
3
4
0
22
Van Den Kerkhof Kevin
28
28
1852
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atta Arthur
21
21
1016
1
2
0
0
18
Camara Lamine
20
30
2180
1
4
3
0
18
Divialle Charles
20
0
0
0
0
0
0
27
Jean Jacques Danley
23
33
2636
0
0
3
0
6
N'Doram Kevin
28
23
1577
0
2
5
0
34
Nduquidi Joseph
19
13
753
0
0
2
0
12
Tchimbembe Warren
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
Chấn thương
25
21
902
2
1
2
0
7
Diallo Pape
19
16
823
2
1
1
0
36
Jallow Ablie
25
17
927
3
2
1
0
11
Lamkel Ze Didier
27
9
555
1
0
1
0
26
Mbaye Malick
20
6
228
0
0
1
0
10
Mikautadze Georges Constant
23
19
1665
13
4
0
1
14
Sabaly Cheikh
25
29
1426
3
1
5
0
37
Sane Ibou
19
10
135
1
0
1
0
17
Tetteh Benjamin
Chấn thương
26
13
364
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boloni Laszlo
71
Quảng cáo
Quảng cáo