Metalist Kharkiv (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Metalist Kharkiv
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Metalist Kharkiv
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fastov Dmytro
26
5
450
0
0
0
0
25
Rybak Vladyslav
22
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Busko Andrij
27
23
1823
1
0
4
1
8
Digtyar Kyrylo
16
20
1700
2
0
2
0
42
Fedoriv Vitali
36
9
726
0
0
2
0
99
Gabriel Gomes
24
26
2340
2
0
8
0
98
Orikhovskyi Maksim
18
1
46
0
0
0
0
44
Porokh Bogdan
23
6
540
0
0
2
0
17
Prykhodko Daniil
18
16
477
0
0
2
0
20
Vernattus Daniel
18
18
932
0
0
4
1
14
Vlaga Kyrylo
17
2
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abramov Yegor
18
12
745
0
0
2
0
21
Bagachanskyi Maksim
21
24
1971
0
0
7
0
77
Chidomere Aleks
21
6
338
1
0
1
0
16
Gorenko Roman
17
6
127
0
0
1
0
13
Goryainov Oleksiy
20
5
309
0
0
1
0
24
Lutsiv Petro
23
22
1810
5
0
3
0
23
Lutsiv Vasyl
23
10
641
1
0
4
0
5
Pidruchnyi Denys
22
10
814
0
0
1
0
9
Synchuk Gennadiy
17
22
1475
0
0
2
0
11
Tsvirenko Oleksandr
18
4
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Golubka Yuriy
27
11
618
1
0
2
0
27
Isaenko Yevgeniy
23
19
1319
2
0
3
0
30
Karpizin Yaroslav
17
1
12
0
0
0
0
19
Kaydalov Danilo
18
13
177
1
0
1
0
7
Ryazantsev Yevgeniy
22
25
1818
9
0
10
0
6
Teplyakov Daniel
17
25
1436
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fastov Dmytro
26
5
450
0
0
0
0
25
Rybak Vladyslav
22
22
1980
0
0
2
0
78
Shumilov Sergiy
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Busko Andrij
27
23
1823
1
0
4
1
8
Digtyar Kyrylo
16
20
1700
2
0
2
0
42
Fedoriv Vitali
36
9
726
0
0
2
0
99
Gabriel Gomes
24
26
2340
2
0
8
0
98
Orikhovskyi Maksim
18
1
46
0
0
0
0
44
Porokh Bogdan
23
6
540
0
0
2
0
17
Prykhodko Daniil
18
16
477
0
0
2
0
20
Vernattus Daniel
18
18
932
0
0
4
1
14
Vlaga Kyrylo
17
2
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abramov Yegor
18
12
745
0
0
2
0
21
Bagachanskyi Maksim
21
24
1971
0
0
7
0
77
Chidomere Aleks
21
6
338
1
0
1
0
16
Gorenko Roman
17
6
127
0
0
1
0
13
Goryainov Oleksiy
20
5
309
0
0
1
0
24
Lutsiv Petro
23
22
1810
5
0
3
0
23
Lutsiv Vasyl
23
10
641
1
0
4
0
Palyanychka Kyrylo
?
0
0
0
0
0
0
5
Pidruchnyi Denys
22
10
814
0
0
1
0
9
Synchuk Gennadiy
17
22
1475
0
0
2
0
11
Tsvirenko Oleksandr
18
4
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Golubka Yuriy
27
11
618
1
0
2
0
27
Isaenko Yevgeniy
23
19
1319
2
0
3
0
30
Karpizin Yaroslav
17
1
12
0
0
0
0
19
Kaydalov Danilo
18
13
177
1
0
1
0
7
Ryazantsev Yevgeniy
22
25
1818
9
0
10
0
6
Teplyakov Daniel
17
25
1436
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo