Mazatlan FC Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mazatlan FC Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Mazatlan FC Nữ
Sân vận động:
Estadio de Mazatlán
(Mazatlán)
Sức chứa:
20 195
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Palacios Alondra Hiossary
20
1
39
0
0
0
0
12
Hernandez Enya
23
2
142
0
0
0
0
22
Solera Daniela
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastidas Tirado Ingrid Liliana
20
3
100
0
0
2
0
17
Cruz Hernandez Aleida Yamileth
19
6
176
0
0
0
0
5
Delgado Vasthy
31
9
810
1
0
0
0
6
Ramos Jazmin
27
7
550
0
0
2
0
16
Tirado Hilary
21
7
217
0
0
0
0
14
Zavaleta Rebeca
25
6
485
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cesane Sinoxolo
24
9
667
3
0
2
0
8
Eleanor Ortiz Lucky
23
6
301
0
0
0
0
30
Espinosa Laisha
21
6
157
0
0
0
0
7
Garcia Daniela
33
9
797
0
0
2
0
3
Maria Aleman Mayoral Brenda
24
6
449
0
0
1
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
17
3
189
0
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
21
9
805
0
0
1
0
4
Velazquez Reyna
25
9
802
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alday Mia
20
9
670
1
0
3
0
62
Hernandez Linda
18
7
89
0
0
2
0
9
Lawal Taiwo
21
5
224
0
0
1
0
11
Lopez Abigail
24
8
563
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Carlos
57
Rodriguez Aleman Mercedes
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta America
19
0
0
0
0
0
0
41
Aguiar Dannya
17
0
0
0
0
0
0
16
De Avila Hannia
24
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Palacios Alondra Hiossary
20
1
39
0
0
0
0
12
Hernandez Enya
23
2
142
0
0
0
0
22
Solera Daniela
28
7
630
0
0
0
0
12
Tarango Maria
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastidas Tirado Ingrid Liliana
20
3
100
0
0
2
0
17
Cruz Hernandez Aleida Yamileth
19
6
176
0
0
0
0
35
De Leon Alexia
20
0
0
0
0
0
0
5
Delgado Vasthy
31
9
810
1
0
0
0
6
Ramos Jazmin
27
7
550
0
0
2
0
20
Ramos Paulina
20
0
0
0
0
0
0
8
Renteria Anahi
23
0
0
0
0
0
0
16
Tirado Hilary
21
7
217
0
0
0
0
14
Villalobos Fabiola
27
0
0
0
0
0
0
14
Zavaleta Rebeca
25
6
485
0
0
0
0
18
Zuniga Sanchez Alejandra Guadalupe
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becerra Ana
27
0
0
0
0
0
0
18
Cervantes Zayra
19
0
0
0
0
0
0
10
Cesane Sinoxolo
24
9
667
3
0
2
0
15
Cortes Magaly
31
0
0
0
0
0
0
8
Eleanor Ortiz Lucky
23
6
301
0
0
0
0
30
Espinosa Laisha
21
6
157
0
0
0
0
5
Garcia Brenda
29
0
0
0
0
0
0
7
Garcia Daniela
33
9
797
0
0
2
0
3
Maria Aleman Mayoral Brenda
24
6
449
0
0
1
0
29
Martinez Elvira
19
0
0
0
0
0
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
17
3
189
0
0
0
0
66
Ramirez Katy
19
0
0
0
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
21
9
805
0
0
1
0
24
Rodriguez Ariana
18
0
0
0
0
0
0
24
Rodriguez Rosa
21
0
0
0
0
0
0
4
Velazquez Reyna
25
9
802
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alday Mia
20
9
670
1
0
3
0
62
Hernandez Linda
18
7
89
0
0
2
0
9
Lawal Taiwo
21
5
224
0
0
1
0
11
Lopez Abigail
24
8
563
1
0
0
1
19
Selvas Paola
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Carlos
57
Rodriguez Aleman Mercedes
65