Malmo FF (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Malmo FF
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Malmo FF
Sân vận động:
Eleda Stadion
(Malmö)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahlin Johan
37
10
900
0
0
0
0
1
Ricardo
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Busanello
25
13
1024
0
5
2
0
19
Cornelius Derek
26
12
1058
2
1
1
0
18
Jansson Pontus
33
11
983
1
0
0
0
17
Larsen Jens
33
11
972
0
1
4
0
33
Makolli Elison
19
8
353
0
0
1
0
13
Olsson Martin
36
5
179
0
0
1
0
3
Tinnerholm Anton
33
3
37
0
0
1
0
35
Zatterstrom Nils
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Taha
25
13
627
0
2
1
0
16
Berg Oliver
30
4
163
0
1
0
0
38
Bolin Hugo
20
8
334
2
0
0
0
41
Busuladzic Kenan
17
1
8
0
0
0
0
10
Christiansen Anders
34
7
184
0
0
1
0
21
Holmquist Vecchia Stefano
Chấn thương
29
2
39
1
0
0
0
23
Johnsen Lasse
24
12
995
1
3
2
0
14
Jorgensen Sebastian
24
8
299
1
0
0
0
34
Loukili Zakaria
18
1
10
0
0
0
0
11
Nanasi Sebastian
22
12
954
5
7
0
0
8
Pena Sergio
28
12
897
0
2
2
0
5
Rieks Soren
37
9
316
2
1
1
0
7
Rosengren Otto
21
11
365
0
0
2
0
37
Skogmar Adrian
18
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botheim Erik
24
13
1001
8
5
1
0
9
Kiese Thelin Isaac
31
12
872
10
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rydstrom Henrik
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahlin Johan
37
10
900
0
0
0
0
30
Nieroth William
18
0
0
0
0
0
0
30
Persson Joakim
17
0
0
0
0
0
0
1
Ricardo
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Busanello
25
13
1024
0
5
2
0
19
Cornelius Derek
26
12
1058
2
1
1
0
7
Hughes Alexander
19
0
0
0
0
0
0
18
Jansson Pontus
33
11
983
1
0
0
0
17
Larsen Jens
33
11
972
0
1
4
0
33
Makolli Elison
19
8
353
0
0
1
0
4
Moisander Niklas
Chấn thương
38
0
0
0
0
0
0
13
Olsson Martin
36
5
179
0
0
1
0
3
Tinnerholm Anton
33
3
37
0
0
1
0
35
Zatterstrom Nils
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Taha
25
13
627
0
2
1
0
16
Berg Oliver
30
4
163
0
1
0
0
38
Bolin Hugo
20
8
334
2
0
0
0
41
Busuladzic Kenan
17
1
8
0
0
0
0
10
Christiansen Anders
34
7
184
0
0
1
0
21
Holmquist Vecchia Stefano
Chấn thương
29
2
39
1
0
0
0
22
Jeppsson Viggo
18
0
0
0
0
0
0
23
Johnsen Lasse
24
12
995
1
3
2
0
14
Jorgensen Sebastian
24
8
299
1
0
0
0
21
Lajqi Gentian
17
0
0
0
0
0
0
34
Loukili Zakaria
18
1
10
0
0
0
0
11
Nanasi Sebastian
22
12
954
5
7
0
0
8
Pena Sergio
28
12
897
0
2
2
0
10
Persson Wille
19
0
0
0
0
0
0
5
Rieks Soren
37
9
316
2
1
1
0
7
Rosengren Otto
21
11
365
0
0
2
0
37
Skogmar Adrian
18
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botheim Erik
24
13
1001
8
5
1
0
9
Kiese Thelin Isaac
31
12
872
10
3
2
0
24
Nuh Mubaarak
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rydstrom Henrik
48
Quảng cáo
Quảng cáo