Magra (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Magra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
Magra
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemouri Salah
22
2
180
0
0
0
0
13
Salhi Abdelkadir
31
17
1530
0
0
4
0
1
Yahia Cherif Mohamed
24
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aib Mohamed
34
6
540
0
0
2
0
17
Attou Aymen
26
18
1498
0
0
6
1
18
Bekakchi Ibrahim
32
13
1111
0
0
0
0
25
Cheraitia Sabri
28
5
337
0
0
1
0
28
Ghanemi Ismail
22
12
1075
0
0
3
1
21
Laidouni Amir
24
10
822
1
0
1
0
3
Marouani Moncef
23
17
1385
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benkouider Karm
25
14
938
0
0
6
1
31
Berkane Mostafa
21
24
1613
1
0
3
0
7
Boughanem Yanis
27
17
966
2
0
1
0
24
Bourhala Mohamed
34
23
1816
5
0
8
0
14
Hadded Foued
33
24
2119
1
0
9
1
6
Kemoukh Zakarya
32
14
989
2
0
5
0
4
Lakehal Chems
24
15
1185
0
0
4
0
5
Merouani M'Hammed
27
9
636
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkani Chakib
28
5
313
0
0
0
0
15
Benmerzoug Mounib
29
5
202
0
0
0
0
19
Berkani Chabib
28
7
609
0
0
0
0
23
Bouldjedri Nasreddine
24
17
1202
0
0
1
0
20
Dadache Bouzid
30
17
797
3
0
0
0
11
Demane Hamza
35
27
2237
10
0
7
1
51
Djaidja Mohammed
20
1
27
0
0
0
0
27
Moussaoui Imad
23
13
404
1
0
0
0
26
Saidi Laid
24
22
1185
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chemouri Salah
22
2
180
0
0
0
0
13
Salhi Abdelkadir
31
17
1530
0
0
4
0
1
Yahia Cherif Mohamed
24
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aib Mohamed
34
6
540
0
0
2
0
17
Attou Aymen
26
18
1498
0
0
6
1
18
Bekakchi Ibrahim
32
13
1111
0
0
0
0
25
Cheraitia Sabri
28
5
337
0
0
1
0
28
Ghanemi Ismail
22
12
1075
0
0
3
1
21
Laidouni Amir
24
10
822
1
0
1
0
3
Marouani Moncef
23
17
1385
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benkouider Karm
25
14
938
0
0
6
1
31
Berkane Mostafa
21
24
1613
1
0
3
0
7
Boughanem Yanis
27
17
966
2
0
1
0
24
Bourhala Mohamed
34
23
1816
5
0
8
0
14
Hadded Foued
33
24
2119
1
0
9
1
6
Kemoukh Zakarya
32
14
989
2
0
5
0
4
Lakehal Chems
24
15
1185
0
0
4
0
5
Merouani M'Hammed
27
9
636
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkani Chakib
28
5
313
0
0
0
0
15
Benmerzoug Mounib
29
5
202
0
0
0
0
19
Berkani Chabib
28
7
609
0
0
0
0
23
Bouldjedri Nasreddine
24
17
1202
0
0
1
0
20
Dadache Bouzid
30
17
797
3
0
0
0
11
Demane Hamza
35
27
2237
10
0
7
1
51
Djaidja Mohammed
20
1
27
0
0
0
0
27
Moussaoui Imad
23
13
404
1
0
0
0
26
Saidi Laid
24
22
1185
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo