Magallanes (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Magallanes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Magallanes
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deschamps Jorge
40
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
12
1059
0
0
3
0
14
Espinoza Felipe
24
13
1170
0
0
2
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
30
4
360
0
0
2
0
4
Poblete Matias
21
13
1022
0
0
3
0
29
Walters Alonso
19
11
904
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
13
1104
0
0
3
0
20
Catalan Danilo
26
11
250
0
0
2
0
26
Galdames Buddy
?
1
8
0
0
0
0
11
Gottesman Joaquin
28
8
191
0
0
1
0
22
Jones Thomas
26
12
483
1
0
1
0
23
Jorquera Cristobal
35
10
738
2
0
3
0
21
Quiroz Javier
23
12
261
1
0
2
0
6
Zamorano Claudio
25
13
997
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
9
261
0
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
21
1
25
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
22
4
321
1
0
0
0
28
Barria Alonso
19
1
7
0
0
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
12
702
1
0
2
0
9
Larrivey Joaquin
39
13
1152
10
0
3
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
25
8
516
0
0
0
0
8
Vicuna Manuel
24
4
225
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bernatene Mathias
23
0
0
0
0
0
0
1
Deschamps Jorge
40
13
1170
0
0
0
0
25
Martinic Andro
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
12
1059
0
0
3
0
14
Espinoza Felipe
24
13
1170
0
0
2
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
30
4
360
0
0
2
0
4
Poblete Matias
21
13
1022
0
0
3
0
29
Walters Alonso
19
11
904
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
13
1104
0
0
3
0
20
Catalan Danilo
26
11
250
0
0
2
0
26
Galdames Buddy
?
1
8
0
0
0
0
11
Gottesman Joaquin
28
8
191
0
0
1
0
22
Jones Thomas
26
12
483
1
0
1
0
23
Jorquera Cristobal
35
10
738
2
0
3
0
11
Neira Esteban
20
0
0
0
0
0
0
21
Quiroz Javier
23
12
261
1
0
2
0
6
Zamorano Claudio
25
13
997
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
9
261
0
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
21
1
25
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
22
4
321
1
0
0
0
28
Barria Alonso
19
1
7
0
0
0
0
31
Diaz Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
12
702
1
0
2
0
9
Larrivey Joaquin
39
13
1152
10
0
3
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
25
8
516
0
0
0
0
8
Vicuna Manuel
24
4
225
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo