Mafra (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mafra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Mafra
Sân vận động:
Estadio Municipal de Mafra
(Mafra)
Sức chứa:
1 257
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Paulo
27
2
180
0
0
0
0
16
Olafsson Elias Rafn
24
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beni Dje
19
6
154
0
0
0
0
62
Fabinho
23
5
218
0
0
2
0
22
Gabriel Passos
22
3
19
0
0
0
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
29
2498
0
0
2
1
15
Guilherme
33
23
1886
2
0
5
1
30
Queiros Joao
26
9
445
0
0
1
1
44
Texel Pontus
20
22
1372
0
0
4
0
17
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
22
20
916
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Balburdia Mario
26
21
866
3
0
5
0
60
Barros Goncalo
18
1
6
0
0
0
0
6
Bravo Pedro
19
33
2396
0
0
5
0
3
Chriso
24
30
1059
0
0
1
0
19
Diao Osman
19
33
2942
2
0
7
0
7
Dju Mesaque
25
31
1507
2
0
3
0
20
Miguel Sousa
25
30
2288
5
0
4
0
27
Nibe Hansen Andreas
21
34
2569
5
0
3
0
10
Pite
29
16
687
1
0
2
0
28
Souza Andrey
20
1
13
0
0
1
0
18
Sturgeon Fabio
30
14
581
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
23
27
2199
5
0
7
0
96
Fale Miguel
20
15
703
3
0
1
0
8
Gabriel Lucas
22
32
2003
8
0
4
0
70
Lind Jonathan
19
9
159
0
0
0
0
77
Matos Rodri
20
12
410
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Paulo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
1
90
0
0
0
0
15
Guilherme
33
1
75
0
0
1
0
17
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
22
1
16
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bravo Pedro
19
1
75
0
0
0
0
3
Chriso
24
1
16
0
0
0
0
19
Diao Osman
19
1
90
0
0
0
0
7
Dju Mesaque
25
1
58
0
0
0
0
20
Miguel Sousa
25
1
90
0
0
0
0
27
Nibe Hansen Andreas
21
1
33
0
0
0
0
10
Pite
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
23
1
24
0
0
0
0
8
Gabriel Lucas
22
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Paulo
27
1
90
0
0
0
0
16
Olafsson Elias Rafn
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
1
120
0
0
0
0
15
Guilherme
33
1
90
0
0
0
0
44
Texel Pontus
20
2
31
0
0
0
0
17
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
22
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Balburdia Mario
26
3
145
2
0
2
0
6
Bravo Pedro
19
2
153
0
0
0
0
3
Chriso
24
2
61
0
0
0
0
19
Diao Osman
19
2
181
0
0
1
0
7
Dju Mesaque
25
2
152
0
0
1
0
20
Miguel Sousa
25
1
91
0
0
0
0
27
Nibe Hansen Andreas
21
2
210
1
0
0
0
18
Sturgeon Fabio
30
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
23
2
170
2
0
0
0
8
Gabriel Lucas
22
2
181
0
0
0
0
70
Lind Jonathan
19
2
31
0
0
0
0
77
Matos Rodri
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Paulo
27
4
360
0
0
0
0
16
Olafsson Elias Rafn
24
33
3000
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beni Dje
19
6
154
0
0
0
0
62
Fabinho
23
5
218
0
0
2
0
22
Gabriel Passos
22
3
19
0
0
0
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
31
2708
0
0
2
1
15
Guilherme
33
25
2051
2
0
6
1
73
Lauritsen Mads
19
0
0
0
0
0
0
30
Queiros Joao
26
9
445
0
0
1
1
44
Texel Pontus
20
24
1403
0
0
4
0
17
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
22
22
1052
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Balburdia Mario
26
24
1011
5
0
7
0
60
Barros Goncalo
18
1
6
0
0
0
0
6
Bravo Pedro
19
36
2624
0
0
5
0
3
Chriso
24
33
1136
0
0
1
0
19
Diao Osman
19
36
3213
2
0
8
0
7
Dju Mesaque
25
34
1717
2
0
4
0
20
Miguel Sousa
25
32
2469
5
0
4
0
33
Musbaudeen Jamiu
19
0
0
0
0
0
0
27
Nibe Hansen Andreas
21
37
2812
6
0
3
0
10
Pite
29
17
777
1
0
2
0
28
Souza Andrey
20
1
13
0
0
1
0
18
Sturgeon Fabio
30
15
581
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
23
30
2393
7
0
7
0
96
Fale Miguel
20
15
703
3
0
1
0
8
Gabriel Lucas
22
35
2208
8
0
4
0
70
Lind Jonathan
19
11
190
0
0
0
0
77
Matos Rodri
20
13
411
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silas
47
Quảng cáo
Quảng cáo