Macara (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Macara
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Macara
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Correa Cristian
33
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Angulo Cristopher
23
11
944
0
2
3
0
2
Barbieri Gino
25
6
402
0
0
1
0
4
Jimenez Jairo
29
5
351
0
0
1
0
18
Lora Ronaldo
26
11
956
0
0
6
0
14
Marrufo Jose
28
15
1307
0
0
2
0
31
Mina Glendys
28
11
941
0
1
2
0
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
14
1130
0
0
5
0
8
Delgado Emerson
24
3
17
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
25
6
363
0
0
0
0
10
Mina Freddy
25
13
939
3
0
4
1
28
Perea Miguel
24
11
294
0
0
0
0
15
Romero Emiliano
31
14
1156
0
0
6
1
6
Tello Martin
19
6
280
0
0
0
0
11
Valdez Jorge
30
15
1029
1
1
3
0
20
Viera Mateo
19
12
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
7
Escobar Moyano Joffre Andres
27
12
440
0
0
0
0
70
Morales Janpol
25
13
938
1
1
4
1
9
Pons Facundo
28
13
1015
6
0
6
0
25
Porozo Daniel
26
14
634
0
0
1
0
16
Ramos Patricio
20
4
22
0
0
0
0
17
Valencia Kevin
24
4
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
26
0
0
0
0
0
0
1
Correa Cristian
33
15
1350
0
0
1
0
12
Villafuerte Farias Jonathan Gonzalo
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Angulo Cristopher
23
11
944
0
2
3
0
2
Barbieri Gino
25
6
402
0
0
1
0
3
Freire Byron
19
0
0
0
0
0
0
4
Jimenez Jairo
29
5
351
0
0
1
0
18
Lora Ronaldo
26
11
956
0
0
6
0
14
Marrufo Jose
28
15
1307
0
0
2
0
31
Mina Glendys
28
11
941
0
1
2
0
24
Quilumba Diaz Darwin Estuardo
35
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
29
14
1130
0
0
5
0
8
Delgado Emerson
24
3
17
0
0
0
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
25
6
363
0
0
0
0
10
Mina Freddy
25
13
939
3
0
4
1
28
Perea Miguel
24
11
294
0
0
0
0
15
Romero Emiliano
31
14
1156
0
0
6
1
6
Tello Martin
19
6
280
0
0
0
0
11
Valdez Jorge
30
15
1029
1
1
3
0
20
Viera Mateo
19
12
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Daniel
23
2
30
0
0
0
0
7
Escobar Moyano Joffre Andres
27
12
440
0
0
0
0
70
Morales Janpol
25
13
938
1
1
4
1
9
Pons Facundo
28
13
1015
6
0
6
0
25
Porozo Daniel
26
14
634
0
0
1
0
16
Ramos Patricio
20
4
22
0
0
0
0
17
Valencia Kevin
24
4
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pallares Alexandre
45
Quảng cáo
Quảng cáo