Macara (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Macara
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Macara
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
27
14
1215
0
0
1
0
1
Correa Cristian
34
17
1467
0
0
5
1
12
Cuero Darwin
30
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arena Nahuel
27
26
2007
1
1
5
1
13
Ayala Brucil Luis Miguel
32
22
1638
0
0
3
0
6
Caicedo Bryan
24
17
1319
0
0
5
0
11
Espinoza Tono
29
29
1981
0
1
6
0
4
Jimenez Jairo
30
8
233
1
0
0
0
14
Marrufo Jose
29
29
2565
3
1
7
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
27
10
488
0
0
1
0
29
Zambrano Rody
32
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
30
26
1076
1
2
3
0
8
Blanc Gaston
29
19
1133
2
1
3
0
16
Cazares Jose
34
28
2357
0
2
10
0
70
Gonzalez Pablo
29
14
1146
4
2
2
0
27
Mohor Jordan
24
14
839
0
0
2
0
15
Tello Martin
21
26
1266
1
0
0
0
26
Zamora Santiago
24
4
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabeza Matias
19
2
7
0
0
0
0
33
Chere Antony
29
21
782
0
1
0
0
9
Juambeltz Maximiliano
23
14
1039
3
1
0
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
Chấn thương
32
10
557
2
0
1
0
10
Morales Janpol
27
26
1829
1
2
8
0
19
Munoz Adolfo
27
16
1328
3
5
1
0
7
Paz Federico
30
24
1148
7
0
1
0
20
Viera Mateo
20
27
1383
2
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Guillermo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cevallos Enriquez Jose Gabriel
27
14
1215
0
0
1
0
1
Correa Cristian
34
17
1467
0
0
5
1
12
Cuero Darwin
30
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arena Nahuel
27
26
2007
1
1
5
1
13
Ayala Brucil Luis Miguel
32
22
1638
0
0
3
0
6
Caicedo Bryan
24
17
1319
0
0
5
0
11
Espinoza Tono
29
29
1981
0
1
6
0
51
Fleitas Tiago
19
0
0
0
0
0
0
4
Jimenez Jairo
30
8
233
1
0
0
0
14
Marrufo Jose
29
29
2565
3
1
7
0
23
Mesa Mercado Edwin Ernesto
27
10
488
0
0
1
0
29
Zambrano Rody
32
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Leonel
30
26
1076
1
2
3
0
8
Blanc Gaston
29
19
1133
2
1
3
0
16
Cazares Jose
34
28
2357
0
2
10
0
70
Gonzalez Pablo
29
14
1146
4
2
2
0
27
Mohor Jordan
24
14
839
0
0
2
0
15
Tello Martin
21
26
1266
1
0
0
0
26
Zamora Santiago
24
4
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabeza Matias
19
2
7
0
0
0
0
33
Chere Antony
29
21
782
0
1
0
0
9
Juambeltz Maximiliano
23
14
1039
3
1
0
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
Chấn thương
32
10
557
2
0
1
0
10
Morales Janpol
27
26
1829
1
2
8
0
19
Munoz Adolfo
27
16
1328
3
5
1
0
7
Paz Federico
30
24
1148
7
0
1
0
20
Viera Mateo
20
27
1383
2
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Guillermo
59