Lyn Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lyn Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lyn Nữ
Sân vận động:
Kringsja kunstgress
(Oslo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odden Kirvil
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Emma Anine Helstad
21
2
91
0
0
0
0
25
Fedoy Mia
19
4
30
0
0
0
0
4
Jensen Trine
30
12
1080
1
0
3
0
18
Tomren Solveig
17
12
1001
0
1
1
0
9
Tunes Sofie
27
12
562
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asboll Vilde
23
6
540
1
0
0
0
20
Berget Mathea
22
7
415
0
0
1
0
7
Closs Emilie
25
3
23
0
0
0
0
28
Galteland Luisa
17
8
564
1
1
0
0
22
Habbestad Ida
19
3
11
0
0
1
0
6
Hernes Selma
24
4
278
1
0
0
0
23
Holmen Kristin
23
12
1073
1
0
0
0
16
Inauen Naina
23
2
180
0
1
0
0
8
Linnea Palm Anna
24
10
900
0
0
0
0
11
Melgard Kamilla
18
12
1048
2
1
0
0
14
Remme Fladberg Cornelia
23
12
1080
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Melgard Maia
15
8
116
0
0
0
0
17
Mjaset Miriam
24
1
1
0
0
0
0
21
Myrseth Tanja
26
12
981
0
2
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
24
10
858
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Langkas Una
20
0
0
0
0
0
0
1
Odden Kirvil
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Emma Anine Helstad
21
2
91
0
0
0
0
31
Castberg Agnes
15
0
0
0
0
0
0
25
Fedoy Mia
19
4
30
0
0
0
0
4
Jensen Trine
30
12
1080
1
0
3
0
18
Tomren Solveig
17
12
1001
0
1
1
0
9
Tunes Sofie
27
12
562
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asboll Vilde
23
6
540
1
0
0
0
20
Berget Mathea
22
7
415
0
0
1
0
7
Closs Emilie
25
3
23
0
0
0
0
28
Galteland Luisa
17
8
564
1
1
0
0
22
Habbestad Ida
19
3
11
0
0
1
0
6
Hernes Selma
24
4
278
1
0
0
0
23
Holmen Kristin
23
12
1073
1
0
0
0
16
Inauen Naina
23
2
180
0
1
0
0
8
Linnea Palm Anna
24
10
900
0
0
0
0
11
Melgard Kamilla
18
12
1048
2
1
0
0
14
Remme Fladberg Cornelia
23
12
1080
0
2
3
0
29
Thorhallsson Henny
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Melgard Maia
15
8
116
0
0
0
0
17
Mjaset Miriam
24
1
1
0
0
0
0
21
Myrseth Tanja
26
12
981
0
2
0
0
15
Olderheim Selma
18
0
0
0
0
0
0
13
Olsen Jenny Rosholm
24
10
858
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragsten Joakim
34
Quảng cáo
Quảng cáo