Luzern (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Luzern
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern
Sân vận động:
Swissporarena
(Luzern)
Sức chứa:
16 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
20
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frydek Martin
Thẻ vàng
32
26
2106
0
4
7
0
4
Jaquez Luca
20
27
2168
0
0
5
0
3
Lofgren Jesper
27
16
1395
0
0
1
0
33
Meyer Leny
19
10
648
1
0
3
0
2
Ottiger Severin
21
30
2073
2
1
5
1
5
Simani Denis
32
24
2100
1
0
6
0
22
Ulrich Dario
26
23
1019
0
1
3
0
5
Willimann Mauricio
21
5
206
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
27
2051
0
0
8
2
20
Dorn Pius
27
31
2731
4
7
7
0
32
Haas Nicolas
28
19
681
0
0
4
0
10
Hegglin Iwan
21
1
19
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
21
33
2807
5
3
6
0
16
Kadak Jakub
23
26
1134
4
0
5
0
7
Meyer Max
28
33
2070
5
1
3
0
9
Meyer Sascha
18
1
4
0
0
0
0
10
Rupp Noah
20
2
11
0
0
0
0
29
Winkler Levin
20
11
729
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
13
352
0
1
1
0
7
Breedijk Luuk
20
1
5
0
0
0
0
69
Chader Sofyan
24
20
929
4
1
0
0
9
Grbic Adrian
27
12
853
4
2
2
0
17
Klidje Thibault
22
20
833
3
3
3
0
11
Okou Teddy
26
27
1427
2
2
1
0
10
Spadanuda Kevin
27
14
424
0
1
2
0
27
Villiger Lars
21
31
1381
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frydek Martin
Thẻ vàng
32
1
90
0
0
1
0
4
Jaquez Luca
20
1
90
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
2
167
0
0
0
0
5
Simani Denis
32
2
210
0
0
0
0
22
Ulrich Dario
26
2
3
1
0
0
1
5
Willimann Mauricio
21
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
2
106
0
0
0
0
20
Dorn Pius
27
2
210
0
0
0
0
32
Haas Nicolas
28
2
180
0
0
1
0
6
Jashari Ardon
21
2
210
1
0
0
0
16
Kadak Jakub
23
2
105
0
0
0
0
7
Meyer Max
28
3
107
2
0
0
0
10
Rupp Noah
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
1
68
0
0
0
0
69
Chader Sofyan
24
2
120
0
0
0
0
17
Klidje Thibault
22
1
16
0
0
0
0
11
Okou Teddy
26
3
84
2
0
0
0
27
Villiger Lars
21
3
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frydek Martin
Thẻ vàng
32
4
360
0
2
3
0
4
Jaquez Luca
20
2
2
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
4
199
0
0
0
0
22
Ulrich Dario
26
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
4
323
0
0
1
0
20
Dorn Pius
27
4
360
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
21
3
270
0
1
1
0
16
Kadak Jakub
23
3
124
2
0
1
0
7
Meyer Max
28
4
360
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
4
260
2
0
3
0
69
Chader Sofyan
24
2
37
0
0
0
0
11
Okou Teddy
26
4
215
0
0
1
0
10
Spadanuda Kevin
27
3
189
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
4
148
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bock Julian
19
0
0
0
0
0
0
18
Heller Diego
19
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
20
41
3720
0
0
1
0
90
Vasic Vaso
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Freimann Bung Meng
18
0
0
0
0
0
0
13
Frydek Martin
Thẻ vàng
32
31
2556
0
6
11
0
4
Jaquez Luca
20
30
2260
0
0
6
0
3
Lofgren Jesper
27
16
1395
0
0
1
0
33
Meyer Leny
19
10
648
1
0
3
0
2
Ottiger Severin
21
36
2439
2
1
5
1
5
Simani Denis
32
26
2310
1
0
6
0
22
Ulrich Dario
26
27
1069
1
1
3
1
5
Willimann Mauricio
21
6
206
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beloko Nicky
24
33
2480
0
0
9
2
20
Dorn Pius
27
37
3301
4
7
7
0
32
Haas Nicolas
28
21
861
0
0
5
0
10
Hegglin Iwan
21
1
19
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
21
38
3287
6
4
7
0
16
Kadak Jakub
23
31
1363
6
0
6
0
7
Meyer Max
28
40
2537
7
2
5
0
9
Meyer Sascha
18
1
4
0
0
0
0
6
Owusu Tyron
20
0
0
0
0
0
0
10
Rupp Noah
20
3
11
1
0
0
0
14
Vukelic Mile
21
0
0
0
0
0
0
29
Winkler Levin
20
11
729
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademi Kemal
28
18
680
2
1
4
0
7
Breedijk Luuk
20
1
5
0
0
0
0
69
Chader Sofyan
24
24
1086
4
1
0
0
9
Grbic Adrian
27
12
853
4
2
2
0
17
Klidje Thibault
22
21
849
3
3
3
0
11
Okou Teddy
26
34
1726
4
2
2
0
10
Spadanuda Kevin
27
17
613
0
1
2
0
27
Villiger Lars
21
38
1709
7
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
49
Quảng cáo
Quảng cáo