Luxembourg (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Luxembourg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moris Anthony
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andrade Brites Christophe
17
1
17
0
0
0
0
13
Carlson Dirk
26
2
180
0
0
0
0
2
Chanot Maxime
34
1
90
0
0
1
0
15
Dzogovic Eldin
21
2
100
0
0
0
0
18
Jans Laurent
32
2
120
0
0
0
0
3
Mahmutovic Enes
27
2
72
0
0
1
0
17
Mica Pinto
31
2
90
0
0
0
0
14
Veiga Eric
27
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barreiro Leandro
24
2
180
0
0
0
0
4
Bohnert Florian
26
2
155
0
0
1
0
7
Gerson Lars
34
1
90
0
0
0
0
8
Martins Pereira Christopher
27
2
180
0
0
1
0
19
Olesen Mathias
23
2
131
0
0
0
0
20
Rupil Timothe
21
1
8
0
0
0
0
21
Thill Sebastien
30
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Muratovic Edvin
27
2
96
0
0
0
0
10
Rodrigues Gerson
29
1
85
0
0
0
0
9
Sinani Danel
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holtz Luc
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fox Lucas
23
0
0
0
0
0
0
1
Moris Anthony
34
2
180
0
0
0
0
23
Pereira Cardoso Tiago
18
0
0
0
0
0
0
12
Schon Ralph
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andrade Brites Christophe
17
1
17
0
0
0
0
13
Carlson Dirk
26
2
180
0
0
0
0
2
Chanot Maxime
34
1
90
0
0
1
0
6
D'Anzico Kevin
24
0
0
0
0
0
0
15
Dzogovic Eldin
21
2
100
0
0
0
0
2
Ikene Sofiane
19
0
0
0
0
0
0
18
Jans Laurent
32
2
120
0
0
0
0
14
Korac Seid
22
0
0
0
0
0
0
22
Lohei Fabio
19
0
0
0
0
0
0
3
Mahmutovic Enes
27
2
72
0
0
1
0
22
Martins Marvin
29
0
0
0
0
0
0
17
Mica Pinto
31
2
90
0
0
0
0
6
Philipps Chris
30
0
0
0
0
0
0
13
Selimovic Vahid
27
0
0
0
0
0
0
14
Veiga Eric
27
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barreiro Leandro
24
2
180
0
0
0
0
4
Bohnert Florian
26
2
155
0
0
1
0
11
Borges Sanches Yvandro
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
17
Dardari Aiman
19
0
0
0
0
0
0
7
Gerson Lars
34
1
90
0
0
0
0
8
Jonathans David
20
0
0
0
0
0
0
8
Martins Pereira Christopher
27
2
180
0
0
1
0
18
Mustafic Mirza
26
0
0
0
0
0
0
19
Olesen Mathias
23
2
131
0
0
0
0
20
Rupil Timothe
21
1
8
0
0
0
0
15
Thill Olivier
27
0
0
0
0
0
0
21
Thill Sebastien
30
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Curci Alessio
22
0
0
0
0
0
0
11
Muratovic Edvin
27
2
96
0
0
0
0
10
Rodrigues Gerson
29
1
85
0
0
0
0
9
Sinani Danel
27
1
90
0
0
0
0
10
Videira Jayson
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holtz Luc
55
Quảng cáo